logo Ripple

Chuyển đổi Ripple (XRP) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

XRP/UAH: 1 XRP ≈ ₴23.76 UAH

logo Ripple
XRP
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Ripple Thị trường hôm nay

Ripple đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ripple tính bằng Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴23.76. Với 56,434,500,000.00 XRP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ripple trong UAH ở mức ₴54,258,899,250,609.98. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ripple tính bằng UAH đã tăng theo ₴0.2346, mức tăng +0.76%. Trong lịch sử,Ripple tính bằng UAH đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₴137.55. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ripple tính bằng UAH được ghi nhận là ₴0.1086.

Biểu đồ giá chuyển đổi XRP sang UAH

₴23.75+0.32%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ripple

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RippleXRP/USDT
Spot
$ 0.5871
+0.28%
logo RippleXRP/BTC
Spot
$ 0.00000923
-1.28%
logo RippleXRP/USDC
Spot
$ 0.591
+1.04%
logo RippleXRP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5869
+0.57%

Bảng chuyển đổi Ripple sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi XRP sang UAH

logo RippleSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1XRP
23.76UAH
2XRP
47.53UAH
3XRP
71.29UAH
4XRP
95.06UAH
5XRP
118.82UAH
6XRP
142.59UAH
7XRP
166.35UAH
8XRP
190.12UAH
9XRP
213.88UAH
10XRP
237.65UAH
100XRP
2,376.51UAH
500XRP
11,882.59UAH
1000XRP
23,765.18UAH
5000XRP
118,825.92UAH
10000XRP
237,651.85UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang XRP

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Ripple
1UAH
0.04207XRP
2UAH
0.08415XRP
3UAH
0.1262XRP
4UAH
0.1683XRP
5UAH
0.2103XRP
6UAH
0.2524XRP
7UAH
0.2945XRP
8UAH
0.3366XRP
9UAH
0.3787XRP
10UAH
0.4207XRP
10000UAH
420.78XRP
50000UAH
2,103.91XRP
100000UAH
4,207.83XRP
500000UAH
21,039.17XRP
1000000UAH
42,078.35XRP

Chuyển đổi Ripple phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
1.44
logo USDTUSDT
12.35
logo BTCBTC
0.0001943
logo ETHETH
0.004842
logo FIDAFIDA
35.36
logo SOLSOL
0.0818
logo PEPEPEPE
1,479,593.57
logo POPCATPOPCAT
12.87
logo CATCAT
323,171.43
logo USBTUSBT
13.46
logo FTNFTN
5.37
logo BABYDOGEBABYDOGE
5,565,633,203.07
logo TAOTAO
0.0292
logo REEFREEF
2,823.76
logo MEWMEW
2,175.12
logo TURBOTURBO
2,055.35

Cách đổi từ Ripple sang Ukrainian Hryvnia

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ripple hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ripple.

Video cách mua Ripple

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ripple sang Ukrainian Hryvnia(UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ripple sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ripple (XRP)

Tìm hiểu thêm về Ripple (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.