logo Ripple

Chuyển đổi Ripple (XRP) sang Lebanese Pound (LBP)

XRP/LBP: 1 XRP ≈ ل.ل52,725.34 LBP

logo Ripple
XRP
logo LBP
LBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ripple Thị trường hôm nay

Ripple đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ripple tính bằng Lebanese Pound (LBP) là ل.ل52,725.34. Với 56,434,500,000.00 XRP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ripple trong LBP ở mức ل.ل266,309,799,175,023,750,000.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ripple tính bằng LBP đã tăng theo ل.ل439.44, mức tăng +1.03%. Trong lịch sử,Ripple tính bằng LBP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.ل304,300.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ripple tính bằng LBP được ghi nhận là ل.ل240.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi XRP sang LBP

ل.ل52,729.82+1.08%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ripple

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RippleXRP/USDT
Spot
$ 0.5891
+1.08%
logo RippleXRP/BTC
Spot
$ 0.00000931
-0.95%
logo RippleXRP/USDC
Spot
$ 0.5903
+0.92%
logo RippleXRP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5888
+1.24%

Bảng chuyển đổi Ripple sang Lebanese Pound

Bảng chuyển đổi XRP sang LBP

logo RippleSố lượng
Chuyển thànhlogo LBP
1XRP
52,725.34LBP
2XRP
105,450.69LBP
3XRP
158,176.03LBP
4XRP
210,901.38LBP
5XRP
263,626.72LBP
6XRP
316,352.07LBP
7XRP
369,077.41LBP
8XRP
421,802.76LBP
9XRP
474,528.10LBP
10XRP
527,253.45LBP
100XRP
5,272,534.50LBP
500XRP
26,362,672.50LBP
1000XRP
52,725,345.00LBP
5000XRP
263,626,725.00LBP
10000XRP
527,253,450.00LBP

Bảng chuyển đổi LBP sang XRP

logo LBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ripple
1LBP
0.00001896XRP
2LBP
0.00003793XRP
3LBP
0.00005689XRP
4LBP
0.00007586XRP
5LBP
0.00009483XRP
6LBP
0.0001137XRP
7LBP
0.0001327XRP
8LBP
0.0001517XRP
9LBP
0.0001706XRP
10LBP
0.0001896XRP
10000000LBP
189.66XRP
50000000LBP
948.31XRP
100000000LBP
1,896.62XRP
500000000LBP
9,483.10XRP
1000000000LBP
18,966.21XRP

Chuyển đổi Ripple phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LBP
LBP
logo GTGT
0.000657
logo USDTUSDT
0.005586
logo BTCBTC
0.0000000882
logo ETHETH
0.000002191
logo FIDAFIDA
0.01475
logo SOLSOL
0.00003694
logo PEPEPEPE
668.73
logo POPCATPOPCAT
0.005947
logo CATCAT
146.48
logo USBTUSBT
0.004339
logo FTNFTN
0.002442
logo TAOTAO
0.00001328
logo REEFREEF
1.26
logo MEWMEW
0.9954
logo BABYDOGEBABYDOGE
2,453,595.75
logo TURBOTURBO
0.9005

Cách đổi từ Ripple sang Lebanese Pound

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Lebanese Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ripple hiện tại bằng Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ripple.

Video cách mua Ripple

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ripple sang Lebanese Pound(LBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Lebanese Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ripple sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ripple (XRP)

Tìm hiểu thêm về Ripple (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.