logo Ripple

Chuyển đổi Ripple (XRP) sang Cambodian Riel (KHR)

XRP/KHR: 1 XRP ≈ ៛2,389.21 KHR

logo Ripple
XRP
logo KHR
KHR

Lần cập nhật mới nhất:

Ripple Thị trường hôm nay

Ripple đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ripple tính bằng Cambodian Riel (KHR) là ៛2,389.21. Với 56,434,500,000.00 XRP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ripple trong KHR ở mức ៛551,030,139,523,651,946.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ripple tính bằng KHR đã tăng theo ៛12.66, mức tăng +0.43%. Trong lịch sử,Ripple tính bằng KHR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ៛13,894.84. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ripple tính bằng KHR được ghi nhận là ៛10.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi XRP sang KHR

៛2,389.54-0.06%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ripple

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RippleXRP/USDT
Spot
$ 0.5847
-0.06%
logo RippleXRP/BTC
Spot
$ 0.00000922
-0.96%
logo RippleXRP/USDC
Spot
$ 0.591
+0.25%
logo RippleXRP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5841
-0.22%

Bảng chuyển đổi Ripple sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi XRP sang KHR

logo RippleSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1XRP
2,389.21KHR
2XRP
4,778.43KHR
3XRP
7,167.65KHR
4XRP
9,556.87KHR
5XRP
11,946.09KHR
6XRP
14,335.31KHR
7XRP
16,724.53KHR
8XRP
19,113.74KHR
9XRP
21,502.96KHR
10XRP
23,892.18KHR
100XRP
238,921.85KHR
500XRP
1,194,609.29KHR
1000XRP
2,389,218.58KHR
5000XRP
11,946,092.93KHR
10000XRP
23,892,185.87KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang XRP

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ripple
1KHR
0.0004185XRP
2KHR
0.000837XRP
3KHR
0.001255XRP
4KHR
0.001674XRP
5KHR
0.002092XRP
6KHR
0.002511XRP
7KHR
0.002929XRP
8KHR
0.003348XRP
9KHR
0.003766XRP
10KHR
0.004185XRP
1000000KHR
418.54XRP
5000000KHR
2,092.73XRP
10000000KHR
4,185.46XRP
50000000KHR
20,927.34XRP
100000000KHR
41,854.68XRP

Chuyển đổi Ripple phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KHR
KHR
logo GTGT
0.01441
logo USDTUSDT
0.1223
logo BTCBTC
0.00000193
logo ETHETH
0.00004814
logo FIDAFIDA
0.3722
logo SOLSOL
0.0008132
logo PEPEPEPE
15,021.18
logo POPCATPOPCAT
0.1311
logo CATCAT
3,179.01
logo USBTUSBT
0.1275
logo FTNFTN
0.0538
logo BABYDOGEBABYDOGE
57,268,083.22
logo TAOTAO
0.0002924
logo REEFREEF
29.13
logo TURBOTURBO
20.76
logo MEWMEW
22.00

Cách đổi từ Ripple sang Cambodian Riel

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ripple hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ripple.

Video cách mua Ripple

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ripple sang Cambodian Riel(KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ripple sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ripple (XRP)

Tìm hiểu thêm về Ripple (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.