logo Ripple

Chuyển đổi Ripple (XRP) sang Cambodian Riel (KHR)

XRP/KHR: 1 XRP ≈ ៛2,377.89 KHR

logo Ripple
XRP
logo KHR
KHR

Lần cập nhật mới nhất:

Ripple Thị trường hôm nay

Ripple đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ripple tính bằng Cambodian Riel (KHR) là ៛2,377.89. Với 56,434,500,000.00 XRP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ripple tính bằng KHR hiện là ៛548,419,336,987,893,405.65. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ripple ở KHR đã giảm ៛-25.33, mức giảm -1.14%. Trong lịch sử, Ripple tính bằng KHR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ៛13,894.84. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ripple tính bằng KHR được ghi nhận là ៛10.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi XRP sang KHR

៛2,377.44-0.62%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ripple

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RippleXRP/USDT
Spot
$ 0.5817
-0.48%
logo RippleXRP/BTC
Spot
$ 0.00000924
-0.32%
logo RippleXRP/USDC
Spot
$ 0.591
+0.25%
logo RippleXRP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.5813
-0.72%

Bảng chuyển đổi Ripple sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi XRP sang KHR

logo RippleSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1XRP
2,377.89KHR
2XRP
4,755.79KHR
3XRP
7,133.69KHR
4XRP
9,511.59KHR
5XRP
11,889.49KHR
6XRP
14,267.39KHR
7XRP
16,645.28KHR
8XRP
19,023.18KHR
9XRP
21,401.08KHR
10XRP
23,778.98KHR
100XRP
237,789.83KHR
500XRP
1,188,949.18KHR
1000XRP
2,377,898.37KHR
5000XRP
11,889,491.87KHR
10000XRP
23,778,983.75KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang XRP

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ripple
1KHR
0.0004205XRP
2KHR
0.000841XRP
3KHR
0.001261XRP
4KHR
0.001682XRP
5KHR
0.002102XRP
6KHR
0.002523XRP
7KHR
0.002943XRP
8KHR
0.003364XRP
9KHR
0.003784XRP
10KHR
0.004205XRP
1000000KHR
420.53XRP
5000000KHR
2,102.69XRP
10000000KHR
4,205.39XRP
50000000KHR
21,026.97XRP
100000000KHR
42,053.94XRP

Chuyển đổi Ripple phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KHR
KHR
logo GTGT
0.01448
logo USDTUSDT
0.1223
logo BTCBTC
0.000001946
logo ETHETH
0.00004825
logo FIDAFIDA
0.3639
logo PEPEPEPE
15,119.56
logo SOLSOL
0.0008256
logo CATCAT
3,281.76
logo POPCATPOPCAT
0.1334
logo FTNFTN
0.05363
logo USBTUSBT
0.1096
logo TURBOTURBO
20.84
logo BABYDOGEBABYDOGE
59,279,777.61
logo TAOTAO
0.0002953
logo REEFREEF
26.99
logo MEWMEW
22.76

Cách đổi từ Ripple sang Cambodian Riel

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ripple hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ripple.

Video cách mua Ripple

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ripple sang Cambodian Riel(KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ripple sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ripple sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ripple (XRP)

Tìm hiểu thêm về Ripple (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.