logo ReserveRights

Chuyển đổi ReserveRights (RSR) sang Norwegian Krone (NOK)

RSR/NOK: 1 RSR ≈ kr0.07177 NOK

logo ReserveRights
RSR
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất:

ReserveRights Thị trường hôm nay

ReserveRights đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ReserveRights tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr0.07177. Với 51,438,800,000.00 RSR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ReserveRights trong NOK ở mức kr38,639,648,909.36. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ReserveRights tính bằng NOK đã tăng theo kr0.002689, mức tăng +1.89%. Trong lịch sử,ReserveRights tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr1.22. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ReserveRights tính bằng NOK được ghi nhận là kr0.0127.

Biểu đồ giá chuyển đổi RSR sang NOK

kr0.07165+2.50%
Cập nhật lúc:

Giao dịch ReserveRights

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ReserveRightsRSR/USDT
Spot
$ 0.006843
+2.45%
logo ReserveRightsRSR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.006854
+2.64%

Bảng chuyển đổi ReserveRights sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi RSR sang NOK

logo ReserveRightsSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1RSR
0.07NOK
2RSR
0.14NOK
3RSR
0.21NOK
4RSR
0.28NOK
5RSR
0.35NOK
6RSR
0.43NOK
7RSR
0.5NOK
8RSR
0.57NOK
9RSR
0.64NOK
10RSR
0.71NOK
10000RSR
717.74NOK
50000RSR
3,588.72NOK
100000RSR
7,177.44NOK
500000RSR
35,887.22NOK
1000000RSR
71,774.45NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang RSR

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo ReserveRights
1NOK
13.93RSR
2NOK
27.86RSR
3NOK
41.79RSR
4NOK
55.73RSR
5NOK
69.66RSR
6NOK
83.59RSR
7NOK
97.52RSR
8NOK
111.46RSR
9NOK
125.39RSR
10NOK
139.32RSR
100NOK
1,393.25RSR
500NOK
6,966.26RSR
1000NOK
13,932.53RSR
5000NOK
69,662.66RSR
10000NOK
139,325.33RSR

Chuyển đổi ReserveRights phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
5.62
logo USDTUSDT
47.77
logo BTCBTC
0.000753
logo ETHETH
0.01876
logo FIDAFIDA
142.22
logo PEPEPEPE
5,809,881.61
logo SOLSOL
0.3171
logo CATCAT
1,235,444.95
logo POPCATPOPCAT
51.09
logo FTNFTN
20.96
logo USBTUSBT
45.14
logo TURBOTURBO
8,180.87
logo BABYDOGEBABYDOGE
22,407,324,468.93
logo TAOTAO
0.1131
logo REEFREEF
11,243.74
logo MEWMEW
8,600.29

Cách đổi từ ReserveRights sang Norwegian Krone

01

Nhập số lượng RSR của bạn

Nhập số lượng RSR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReserveRights hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReserveRights.

Video cách mua ReserveRights

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ReserveRights sang Norwegian Krone(NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi ReserveRights sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tìm hiểu thêm về ReserveRights (RSR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.