ReserveRights Thị trường hôm nay
ReserveRights đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ReserveRights tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr0.07104. Với 51,438,800,000.00 RSR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của ReserveRights trong NOK ở mức kr38,245,251,793.05. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của ReserveRights tính bằng NOK đã tăng theo kr0.000743, mức tăng +0.32%. Trong lịch sử,ReserveRights tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr1.22. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của ReserveRights tính bằng NOK được ghi nhận là kr0.0127.
Biểu đồ giá chuyển đổi RSR sang NOK
Giao dịch ReserveRights
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RSR/USDT Spot | $ 0.006788 | +1.58% | |
RSR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.00678 | +2.02% |
Bảng chuyển đổi ReserveRights sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi RSR sang NOK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RSR | 0.07NOK |
2RSR | 0.14NOK |
3RSR | 0.21NOK |
4RSR | 0.28NOK |
5RSR | 0.35NOK |
6RSR | 0.42NOK |
7RSR | 0.49NOK |
8RSR | 0.56NOK |
9RSR | 0.63NOK |
10RSR | 0.71NOK |
10000RSR | 710.41NOK |
50000RSR | 3,552.09NOK |
100000RSR | 7,104.18NOK |
500000RSR | 35,520.92NOK |
1000000RSR | 71,041.85NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang RSR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NOK | 14.07RSR |
2NOK | 28.15RSR |
3NOK | 42.22RSR |
4NOK | 56.30RSR |
5NOK | 70.38RSR |
6NOK | 84.45RSR |
7NOK | 98.53RSR |
8NOK | 112.60RSR |
9NOK | 126.68RSR |
10NOK | 140.76RSR |
100NOK | 1,407.62RSR |
500NOK | 7,038.10RSR |
1000NOK | 14,076.20RSR |
5000NOK | 70,381.04RSR |
10000NOK | 140,762.09RSR |
Chuyển đổi ReserveRights phổ biến
ReserveRights | 1 RSR |
---|---|
RSR chuyển đổi sang JEP | £0.01 JEP |
RSR chuyển đổi sang KGS | с0.60 KGS |
RSR chuyển đổi sang KMF | CF3.07 KMF |
RSR chuyển đổi sang KYD | $0.01 KYD |
RSR chuyển đổi sang LAK | ₭147.20 LAK |
RSR chuyển đổi sang LRD | $1.32 LRD |
RSR chuyển đổi sang LSL | L0.13 LSL |
ReserveRights | 1 RSR |
---|---|
RSR chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
RSR chuyển đổi sang LYD | ل.د0.03 LYD |
RSR chuyển đổi sang MDL | L0.12 MDL |
RSR chuyển đổi sang MGA | Ar30.19 MGA |
RSR chuyển đổi sang MKD | ден0.39 MKD |
RSR chuyển đổi sang MOP | MOP$0.05 MOP |
RSR chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NOK
- ETH chuyển đổi sang NOK
- USDT chuyển đổi sang NOK
- BNB chuyển đổi sang NOK
- SOL chuyển đổi sang NOK
- USDC chuyển đổi sang NOK
- XRP chuyển đổi sang NOK
- STETH chuyển đổi sang NOK
- SMART chuyển đổi sang NOK
- DOGE chuyển đổi sang NOK
- TON chuyển đổi sang NOK
- TRX chuyển đổi sang NOK
- ADA chuyển đổi sang NOK
- AVAX chuyển đổi sang NOK
- WBTC chuyển đổi sang NOK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.65 |
USDT | 47.77 |
BTC | 0.0007593 |
ETH | 0.01884 |
FIDA | 142.10 |
PEPE | 5,903,936.78 |
SOL | 0.3224 |
CAT | 1,281,474.65 |
POPCAT | 52.09 |
FTN | 20.94 |
USBT | 42.81 |
TURBO | 8,139.61 |
BABYDOGE | 23,147,757,401.14 |
TAO | 0.1153 |
REEF | 10,541.16 |
MEW | 8,888.30 |
Cách đổi từ ReserveRights sang Norwegian Krone
Nhập số lượng RSR của bạn
Nhập số lượng RSR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReserveRights hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReserveRights.