Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Raydium tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn11.12. Với 263,784,000.00 RAY đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Raydium trong HRK ở mức kn20,305,857,603.97. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Raydium tính bằng HRK đã tăng theo kn0.07267, mức tăng +0.75%. Trong lịch sử,Raydium tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn116.49. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Raydium tính bằng HRK được ghi nhận là kn0.9302.
Biểu đồ giá chuyển đổi RAY sang HRK
Giao dịch Raydium
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RAY/USDT Spot | $ 1.61 | +1.91% | |
RAY/ETH Spot | $ 0.0006346 | -2.56% | |
RAY/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.61 | +2.52% |
Bảng chuyển đổi Raydium sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi RAY sang HRK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RAY | 11.12HRK |
2RAY | 22.24HRK |
3RAY | 33.36HRK |
4RAY | 44.48HRK |
5RAY | 55.60HRK |
6RAY | 66.72HRK |
7RAY | 77.84HRK |
8RAY | 88.97HRK |
9RAY | 100.09HRK |
10RAY | 111.21HRK |
100RAY | 1,112.12HRK |
500RAY | 5,560.62HRK |
1000RAY | 11,121.25HRK |
5000RAY | 55,606.28HRK |
10000RAY | 111,212.56HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang RAY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 0.08991RAY |
2HRK | 0.1798RAY |
3HRK | 0.2697RAY |
4HRK | 0.3596RAY |
5HRK | 0.4495RAY |
6HRK | 0.5395RAY |
7HRK | 0.6294RAY |
8HRK | 0.7193RAY |
9HRK | 0.8092RAY |
10HRK | 0.8991RAY |
10000HRK | 899.17RAY |
50000HRK | 4,495.89RAY |
100000HRK | 8,991.79RAY |
500000HRK | 44,958.95RAY |
1000000HRK | 89,917.90RAY |
Chuyển đổi Raydium phổ biến
Raydium | 1 RAY |
---|---|
RAY chuyển đổi sang NAD | $29.74 NAD |
RAY chuyển đổi sang AZN | ₼2.73 AZN |
RAY chuyển đổi sang TZS | Sh4171.53 TZS |
RAY chuyển đổi sang UZS | so'm20340.36 UZS |
RAY chuyển đổi sang XOF | FCFA966.84 XOF |
RAY chuyển đổi sang ARS | $1387.40 ARS |
RAY chuyển đổi sang DZD | دج215.90 DZD |
Raydium | 1 RAY |
---|---|
RAY chuyển đổi sang MUR | ₨74.08 MUR |
RAY chuyển đổi sang OMR | ﷼0.62 OMR |
RAY chuyển đổi sang PEN | S/5.98 PEN |
RAY chuyển đổi sang RSD | дин. or din.173.32 RSD |
RAY chuyển đổi sang JMD | $249.29 JMD |
RAY chuyển đổi sang TTD | TT$10.80 TTD |
RAY chuyển đổi sang ISK | kr221.00 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HRK
- ETH chuyển đổi sang HRK
- USDT chuyển đổi sang HRK
- BNB chuyển đổi sang HRK
- SOL chuyển đổi sang HRK
- USDC chuyển đổi sang HRK
- XRP chuyển đổi sang HRK
- STETH chuyển đổi sang HRK
- SMART chuyển đổi sang HRK
- DOGE chuyển đổi sang HRK
- TON chuyển đổi sang HRK
- TRX chuyển đổi sang HRK
- ADA chuyển đổi sang HRK
- AVAX chuyển đổi sang HRK
- WBTC chuyển đổi sang HRK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.54 |
USDT | 72.23 |
BTC | 0.001143 |
ETH | 0.02836 |
FIDA | 212.02 |
SOL | 0.4884 |
PEPE | 8,843,724.98 |
CAT | 1,884,372.76 |
POPCAT | 79.04 |
FTN | 31.60 |
TURBO | 12,187.12 |
USBT | 74.90 |
BABYDOGE | 34,768,745,507.94 |
TAO | 0.1749 |
CATI | 67.89 |
MEW | 13,357.16 |
Cách đổi từ Raydium sang Croatian Kuna
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.
Video cách mua Raydium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Croatian Kuna(HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)
Tin nóng hàng ngày | Bitcoin và Ethereum sụp đổ, Grayscale kiện SEC về việc từ chối ETF Bitcoin giao ngay giữa những bất ổn của thị trường
Sơ lược về ngành công nghiệp tiền điện tử hàng ngày
Raydium (RAY) là gì? Nền tảng thanh khoản tiền điện tử với sách đặt hàng trung tâm
Mỗi blockchain Lớp-1 ngày nay đều đi kèm với các nền tảng cấu trúc cốt lõi cho DeFi và đối với Solana thì có Raydium