Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA10.75. Với 14,300,300,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin trong XAF ở mức FCFA92,697,034,087,945.89. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin tính bằng XAF đã tăng theo FCFA0.241, mức tăng +2.17%. Trong lịch sử,Ravencoin tính bằng XAF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FCFA171.87. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng XAF được ghi nhận là FCFA5.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang XAF
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.0178 | +1.54% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01788 | +1.94% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi RVN sang XAF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 10.75XAF |
2RVN | 21.51XAF |
3RVN | 32.27XAF |
4RVN | 43.02XAF |
5RVN | 53.78XAF |
6RVN | 64.54XAF |
7RVN | 75.29XAF |
8RVN | 86.05XAF |
9RVN | 96.81XAF |
10RVN | 107.56XAF |
100RVN | 1,075.67XAF |
500RVN | 5,378.35XAF |
1000RVN | 10,756.70XAF |
5000RVN | 53,783.54XAF |
10000RVN | 107,567.09XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XAF | 0.09296RVN |
2XAF | 0.1859RVN |
3XAF | 0.2788RVN |
4XAF | 0.3718RVN |
5XAF | 0.4648RVN |
6XAF | 0.5577RVN |
7XAF | 0.6507RVN |
8XAF | 0.7437RVN |
9XAF | 0.8366RVN |
10XAF | 0.9296RVN |
10000XAF | 929.65RVN |
50000XAF | 4,648.26RVN |
100000XAF | 9,296.52RVN |
500000XAF | 46,482.61RVN |
1000000XAF | 92,965.22RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang KRW | ₩24.44 KRW |
RVN chuyển đổi sang UAH | ₴0.72 UAH |
RVN chuyển đổi sang TWD | NT$0.58 TWD |
RVN chuyển đổi sang PKR | ₨4.95 PKR |
RVN chuyển đổi sang PHP | ₱1.04 PHP |
RVN chuyển đổi sang AUD | $0.03 AUD |
RVN chuyển đổi sang CZK | Kč0.40 CZK |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang MYR | RM0.08 MYR |
RVN chuyển đổi sang PLN | zł0.07 PLN |
RVN chuyển đổi sang SEK | kr0.19 SEK |
RVN chuyển đổi sang ZAR | R0.33 ZAR |
RVN chuyển đổi sang LKR | Rs5.37 LKR |
RVN chuyển đổi sang SGD | $0.02 SGD |
RVN chuyển đổi sang NZD | $0.03 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XAF
- ETH chuyển đổi sang XAF
- USDT chuyển đổi sang XAF
- BNB chuyển đổi sang XAF
- SOL chuyển đổi sang XAF
- USDC chuyển đổi sang XAF
- XRP chuyển đổi sang XAF
- STETH chuyển đổi sang XAF
- SMART chuyển đổi sang XAF
- DOGE chuyển đổi sang XAF
- TON chuyển đổi sang XAF
- TRX chuyển đổi sang XAF
- ADA chuyển đổi sang XAF
- AVAX chuyển đổi sang XAF
- WBTC chuyển đổi sang XAF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.09824 |
USDT | 0.8297 |
BTC | 0.00001319 |
ETH | 0.000328 |
FIDA | 2.46 |
PEPE | 102,598.57 |
SOL | 0.005589 |
CAT | 22,139.89 |
POPCAT | 0.8999 |
FTN | 0.3648 |
USBT | 0.7381 |
TURBO | 141.45 |
BABYDOGE | 401,119,009.46 |
TAO | 0.002 |
REEF | 186.91 |
MEW | 153.85 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Central African Cfa Franc
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.