Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Singapore Dollar (SGD) là $0.02425. Với 14,300,000,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin trong SGD ở mức $467,670,816.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin tính bằng SGD đã tăng theo $0.0008629, mức tăng +3.22%. Trong lịch sử,Ravencoin tính bằng SGD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.3845. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng SGD được ghi nhận là $0.01204.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang SGD
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01799 | +2.80% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01793 | +2.34% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Singapore Dollar
Bảng chuyển đổi RVN sang SGD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 0.02SGD |
2RVN | 0.04SGD |
3RVN | 0.07SGD |
4RVN | 0.09SGD |
5RVN | 0.12SGD |
6RVN | 0.14SGD |
7RVN | 0.16SGD |
8RVN | 0.19SGD |
9RVN | 0.21SGD |
10RVN | 0.24SGD |
10000RVN | 242.55SGD |
50000RVN | 1,212.79SGD |
100000RVN | 2,425.59SGD |
500000RVN | 12,127.95SGD |
1000000RVN | 24,255.91SGD |
Bảng chuyển đổi SGD sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SGD | 41.22RVN |
2SGD | 82.45RVN |
3SGD | 123.68RVN |
4SGD | 164.90RVN |
5SGD | 206.13RVN |
6SGD | 247.36RVN |
7SGD | 288.58RVN |
8SGD | 329.81RVN |
9SGD | 371.04RVN |
10SGD | 412.27RVN |
100SGD | 4,122.70RVN |
500SGD | 20,613.52RVN |
1000SGD | 41,227.05RVN |
5000SGD | 206,135.27RVN |
10000SGD | 412,270.54RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang USD | $0.02 USD |
RVN chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
RVN chuyển đổi sang INR | ₹1.49 INR |
RVN chuyển đổi sang IDR | Rp291.24 IDR |
RVN chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
RVN chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
RVN chuyển đổi sang THB | ฿0.66 THB |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang RUB | ₽1.60 RUB |
RVN chuyển đổi sang BRL | R$0.09 BRL |
RVN chuyển đổi sang AED | د.إ0.07 AED |
RVN chuyển đổi sang TRY | ₺0.58 TRY |
RVN chuyển đổi sang CNY | ¥0.13 CNY |
RVN chuyển đổi sang JPY | ¥2.80 JPY |
RVN chuyển đổi sang HKD | $0.14 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SGD
- ETH chuyển đổi sang SGD
- USDT chuyển đổi sang SGD
- BNB chuyển đổi sang SGD
- SOL chuyển đổi sang SGD
- USDC chuyển đổi sang SGD
- XRP chuyển đổi sang SGD
- STETH chuyển đổi sang SGD
- SMART chuyển đổi sang SGD
- DOGE chuyển đổi sang SGD
- TON chuyển đổi sang SGD
- TRX chuyển đổi sang SGD
- ADA chuyển đổi sang SGD
- AVAX chuyển đổi sang SGD
- WBTC chuyển đổi sang SGD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 43.72 |
USDT | 370.83 |
BTC | 0.005852 |
ETH | 0.1455 |
FIDA | 1,115.63 |
PEPE | 45,417,924.15 |
SOL | 2.46 |
CAT | 9,618,897.38 |
POPCAT | 397.51 |
FTN | 163.21 |
USBT | 360.35 |
TURBO | 63,633.56 |
BABYDOGE | 174,783,122,372.60 |
TAO | 0.8806 |
REEF | 83,827.78 |
MEW | 67,107.73 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Singapore Dollar
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Singapore Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.