Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Cambodian Riel (KHR) là ៛72.98. Với 14,301,600,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin trong KHR ở mức ៛4,265,948,977,819,957.72. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin tính bằng KHR đã tăng theo ៛0.4086, mức tăng +0.56%. Trong lịch sử,Ravencoin tính bằng KHR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ៛1,165.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng KHR được ghi nhận là ៛36.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang KHR
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01786 | +0.84% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0179 | +1.30% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi RVN sang KHR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 72.98KHR |
2RVN | 145.97KHR |
3RVN | 218.96KHR |
4RVN | 291.95KHR |
5RVN | 364.94KHR |
6RVN | 437.93KHR |
7RVN | 510.92KHR |
8RVN | 583.91KHR |
9RVN | 656.89KHR |
10RVN | 729.88KHR |
100RVN | 7,298.88KHR |
500RVN | 36,494.40KHR |
1000RVN | 72,988.80KHR |
5000RVN | 364,944.01KHR |
10000RVN | 729,888.03KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KHR | 0.0137RVN |
2KHR | 0.0274RVN |
3KHR | 0.0411RVN |
4KHR | 0.0548RVN |
5KHR | 0.0685RVN |
6KHR | 0.0822RVN |
7KHR | 0.0959RVN |
8KHR | 0.1096RVN |
9KHR | 0.1233RVN |
10KHR | 0.137RVN |
10000KHR | 137.00RVN |
50000KHR | 685.03RVN |
100000KHR | 1,370.07RVN |
500000KHR | 6,850.36RVN |
1000000KHR | 13,700.73RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang KHR | ៛72.91 KHR |
RVN chuyển đổi sang SLL | Le401.47 SLL |
RVN chuyển đổi sang SVC | ₡0.00 SVC |
RVN chuyển đổi sang TOP | T$0.04 TOP |
RVN chuyển đổi sang VES | Bs.S0.65 VES |
RVN chuyển đổi sang YER | ﷼4.46 YER |
RVN chuyển đổi sang ZMK | ZK0.00 ZMK |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang AFN | ؋1.27 AFN |
RVN chuyển đổi sang ANG | ƒ0.03 ANG |
RVN chuyển đổi sang AWG | ƒ0.03 AWG |
RVN chuyển đổi sang BIF | FBu51.04 BIF |
RVN chuyển đổi sang BMD | $0.02 BMD |
RVN chuyển đổi sang BOB | Bs.0.12 BOB |
RVN chuyển đổi sang CDF | FC49.36 CDF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KHR
- ETH chuyển đổi sang KHR
- USDT chuyển đổi sang KHR
- BNB chuyển đổi sang KHR
- SOL chuyển đổi sang KHR
- USDC chuyển đổi sang KHR
- XRP chuyển đổi sang KHR
- STETH chuyển đổi sang KHR
- SMART chuyển đổi sang KHR
- DOGE chuyển đổi sang KHR
- TON chuyển đổi sang KHR
- TRX chuyển đổi sang KHR
- ADA chuyển đổi sang KHR
- AVAX chuyển đổi sang KHR
- WBTC chuyển đổi sang KHR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01448 |
USDT | 0.1223 |
BTC | 0.000001938 |
ETH | 0.00004811 |
FIDA | 0.3677 |
SOL | 0.0008302 |
PEPE | 14,884.12 |
CATI | 0.1401 |
CAT | 3,116.34 |
POPCAT | 0.1367 |
TAO | 0.0002979 |
ZBU | 0.02578 |
FTN | 0.05359 |
SUI | 0.08099 |
UXLINK | 0.1824 |
MEW | 23.06 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Cambodian Riel
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.