logo Ravencoin

Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Cambodian Riel (KHR)

RVN/KHR: 1 RVN ≈ ៛72.98 KHR

logo Ravencoin
RVN
logo KHR
KHR

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Cambodian Riel (KHR) là ៛72.98. Với 14,301,600,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin trong KHR ở mức ៛4,265,948,977,819,957.72. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin tính bằng KHR đã tăng theo ៛0.4086, mức tăng +0.56%. Trong lịch sử,Ravencoin tính bằng KHR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ៛1,165.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng KHR được ghi nhận là ៛36.50.

Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang KHR

៛72.98+0.84%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ravencoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RavencoinRVN/USDT
Spot
$ 0.01786
+0.84%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.0179
+1.30%

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi RVN sang KHR

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1RVN
72.98KHR
2RVN
145.97KHR
3RVN
218.96KHR
4RVN
291.95KHR
5RVN
364.94KHR
6RVN
437.93KHR
7RVN
510.92KHR
8RVN
583.91KHR
9RVN
656.89KHR
10RVN
729.88KHR
100RVN
7,298.88KHR
500RVN
36,494.40KHR
1000RVN
72,988.80KHR
5000RVN
364,944.01KHR
10000RVN
729,888.03KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang RVN

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1KHR
0.0137RVN
2KHR
0.0274RVN
3KHR
0.0411RVN
4KHR
0.0548RVN
5KHR
0.0685RVN
6KHR
0.0822RVN
7KHR
0.0959RVN
8KHR
0.1096RVN
9KHR
0.1233RVN
10KHR
0.137RVN
10000KHR
137.00RVN
50000KHR
685.03RVN
100000KHR
1,370.07RVN
500000KHR
6,850.36RVN
1000000KHR
13,700.73RVN

Chuyển đổi Ravencoin phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KHR
KHR
logo GTGT
0.01448
logo USDTUSDT
0.1223
logo BTCBTC
0.000001938
logo ETHETH
0.00004811
logo FIDAFIDA
0.3677
logo SOLSOL
0.0008302
logo PEPEPEPE
14,884.12
logo CATICATI
0.1401
logo CATCAT
3,116.34
logo POPCATPOPCAT
0.1367
logo TAOTAO
0.0002979
logo ZBUZBU
0.02578
logo FTNFTN
0.05359
logo SUISUI
0.08099
logo UXLINKUXLINK
0.1824
logo MEWMEW
23.06

Cách đổi từ Ravencoin sang Cambodian Riel

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Video cách mua Ravencoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Cambodian Riel(KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.