logo Ravencoin

Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Cambodian Riel (KHR)

RVN/KHR: 1 RVN ≈ ៛72.53 KHR

logo Ravencoin
RVN
logo KHR
KHR

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Cambodian Riel (KHR) là ៛72.53. Với 14,301,000,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng KHR hiện là ៛4,239,497,067,405,809.30. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở KHR đã giảm ៛-0.7356, mức giảm -0.61%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng KHR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ៛1,165.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng KHR được ghi nhận là ៛36.50.

Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang KHR

៛72.53-0.28%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ravencoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RavencoinRVN/USDT
Spot
$ 0.01775
-0.33%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01773
+0.34%

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi RVN sang KHR

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1RVN
72.53KHR
2RVN
145.07KHR
3RVN
217.61KHR
4RVN
290.15KHR
5RVN
362.69KHR
6RVN
435.23KHR
7RVN
507.77KHR
8RVN
580.31KHR
9RVN
652.85KHR
10RVN
725.39KHR
100RVN
7,253.92KHR
500RVN
36,269.63KHR
1000RVN
72,539.26KHR
5000RVN
362,696.32KHR
10000RVN
725,392.64KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang RVN

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1KHR
0.01378RVN
2KHR
0.02757RVN
3KHR
0.04135RVN
4KHR
0.05514RVN
5KHR
0.06892RVN
6KHR
0.08271RVN
7KHR
0.09649RVN
8KHR
0.1102RVN
9KHR
0.124RVN
10KHR
0.1378RVN
10000KHR
137.85RVN
50000KHR
689.28RVN
100000KHR
1,378.56RVN
500000KHR
6,892.81RVN
1000000KHR
13,785.63RVN

Chuyển đổi Ravencoin phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KHR
KHR
logo GTGT
0.01448
logo USDTUSDT
0.1223
logo BTCBTC
0.000001943
logo ETHETH
0.00004801
logo FIDAFIDA
0.3681
logo SOLSOL
0.0008347
logo PEPEPEPE
15,142.02
logo CATCAT
3,113.48
logo CATICATI
0.1299
logo POPCATPOPCAT
0.1374
logo TAOTAO
0.0003008
logo FTNFTN
0.05331
logo ZBUZBU
0.02576
logo SUISUI
0.08166
logo USBTUSBT
0.1365
logo UXLINKUXLINK
0.1882

Cách đổi từ Ravencoin sang Cambodian Riel

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Video cách mua Ravencoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Cambodian Riel(KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.