logo Ravencoin

Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Cambodian Riel (KHR)

RVN/KHR: 1 RVN ≈ ៛72.45 KHR

logo Ravencoin
RVN
logo KHR
KHR

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Cambodian Riel (KHR) là ៛72.45. Với 14,301,000,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng KHR hiện là ៛4,234,720,169,301,690.08. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở KHR đã giảm ៛-0.7356, mức giảm -0.61%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng KHR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ៛1,165.60. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng KHR được ghi nhận là ៛36.50.

Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang KHR

៛72.45-0.22%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ravencoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RavencoinRVN/USDT
Spot
$ 0.01773
-0.22%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01773
+0.34%

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi RVN sang KHR

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1RVN
72.45KHR
2RVN
144.91KHR
3RVN
217.37KHR
4RVN
289.83KHR
5RVN
362.28KHR
6RVN
434.74KHR
7RVN
507.20KHR
8RVN
579.66KHR
9RVN
652.11KHR
10RVN
724.57KHR
100RVN
7,245.75KHR
500RVN
36,228.76KHR
1000RVN
72,457.52KHR
5000RVN
362,287.64KHR
10000RVN
724,575.29KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang RVN

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1KHR
0.0138RVN
2KHR
0.0276RVN
3KHR
0.0414RVN
4KHR
0.0552RVN
5KHR
0.069RVN
6KHR
0.0828RVN
7KHR
0.0966RVN
8KHR
0.1104RVN
9KHR
0.1242RVN
10KHR
0.138RVN
10000KHR
138.01RVN
50000KHR
690.05RVN
100000KHR
1,380.11RVN
500000KHR
6,900.59RVN
1000000KHR
13,801.18RVN

Chuyển đổi Ravencoin phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KHR
KHR
logo GTGT
0.01449
logo USDTUSDT
0.1223
logo BTCBTC
0.000001944
logo ETHETH
0.00004809
logo FIDAFIDA
0.3691
logo SOLSOL
0.0008347
logo PEPEPEPE
15,170.18
logo CATCAT
3,123.74
logo CATICATI
0.1327
logo POPCATPOPCAT
0.1363
logo TAOTAO
0.0003006
logo FTNFTN
0.05335
logo ZBUZBU
0.02576
logo SUISUI
0.08168
logo USBTUSBT
0.1358
logo UXLINKUXLINK
0.187

Cách đổi từ Ravencoin sang Cambodian Riel

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Video cách mua Ravencoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Cambodian Riel(KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.