logo Ravencoin

Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Kenyan Shilling (KES)

RVN/KES: 1 RVN ≈ KSh2.32 KES

logo Ravencoin
RVN
logo KES
KES

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Kenyan Shilling (KES) là KSh2.32. Với 14,300,500,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin trong KES ở mức KSh4,343,728,627,334.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin tính bằng KES đã tăng theo KSh0.05351, mức tăng +2.10%. Trong lịch sử,Ravencoin tính bằng KES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là KSh37.22. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng KES được ghi nhận là KSh1.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang KES

KSh2.32+1.82%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ravencoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RavencoinRVN/USDT
Spot
$ 0.01781
+1.71%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01788
+1.36%

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi RVN sang KES

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1RVN
2.32KES
2RVN
4.65KES
3RVN
6.98KES
4RVN
9.30KES
5RVN
11.63KES
6RVN
13.96KES
7RVN
16.29KES
8RVN
18.61KES
9RVN
20.94KES
10RVN
23.27KES
100RVN
232.71KES
500RVN
1,163.59KES
1000RVN
2,327.18KES
5000RVN
11,635.93KES
10000RVN
23,271.87KES

Bảng chuyển đổi KES sang RVN

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1KES
0.4297RVN
2KES
0.8594RVN
3KES
1.28RVN
4KES
1.71RVN
5KES
2.14RVN
6KES
2.57RVN
7KES
3.00RVN
8KES
3.43RVN
9KES
3.86RVN
10KES
4.29RVN
1000KES
429.70RVN
5000KES
2,148.51RVN
10000KES
4,297.03RVN
50000KES
21,485.16RVN
100000KES
42,970.32RVN

Chuyển đổi Ravencoin phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KES
KES
logo GTGT
0.4537
logo USDTUSDT
3.83
logo BTCBTC
0.00006101
logo ETHETH
0.001512
logo FIDAFIDA
11.34
logo SOLSOL
0.02609
logo PEPEPEPE
471,657.73
logo CATCAT
101,926.46
logo POPCATPOPCAT
4.22
logo FTNFTN
1.68
logo TURBOTURBO
642.22
logo CATICATI
3.77
logo USBTUSBT
3.95
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,853,764,388.46
logo TAOTAO
0.009332
logo MEWMEW
716.97

Cách đổi từ Ravencoin sang Kenyan Shilling

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Video cách mua Ravencoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Kenyan Shilling(KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.