logo Ravencoin

Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Kenyan Shilling (KES)

RVN/KES: 1 RVN ≈ KSh2.29 KES

logo Ravencoin
RVN
logo KES
KES

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Kenyan Shilling (KES) là KSh2.29. Với 14,300,800,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng KES hiện là KSh4,292,658,666,197.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở KES đã giảm KSh-0.03132, mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng KES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là KSh37.22. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng KES được ghi nhận là KSh1.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang KES

KSh2.29-1.89%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Ravencoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RavencoinRVN/USDT
Spot
$ 0.01762
-1.89%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.0176
-1.90%

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi RVN sang KES

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1RVN
2.29KES
2RVN
4.59KES
3RVN
6.89KES
4RVN
9.19KES
5RVN
11.49KES
6RVN
13.79KES
7RVN
16.09KES
8RVN
18.39KES
9RVN
20.69KES
10RVN
22.99KES
100RVN
229.97KES
500RVN
1,149.88KES
1000RVN
2,299.77KES
5000RVN
11,498.89KES
10000RVN
22,997.78KES

Bảng chuyển đổi KES sang RVN

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1KES
0.4348RVN
2KES
0.8696RVN
3KES
1.30RVN
4KES
1.73RVN
5KES
2.17RVN
6KES
2.60RVN
7KES
3.04RVN
8KES
3.47RVN
9KES
3.91RVN
10KES
4.34RVN
1000KES
434.82RVN
5000KES
2,174.12RVN
10000KES
4,348.24RVN
50000KES
21,741.22RVN
100000KES
43,482.45RVN

Chuyển đổi Ravencoin phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KES
KES
logo GTGT
0.4532
logo USDTUSDT
3.83
logo BTCBTC
0.00006113
logo ETHETH
0.001511
logo FIDAFIDA
11.51
logo SOLSOL
0.02616
logo PEPEPEPE
475,167.96
logo CATCAT
98,445.35
logo CATICATI
4.11
logo POPCATPOPCAT
4.33
logo FTNFTN
1.68
logo ZBUZBU
0.8073
logo TAOTAO
0.009517
logo USBTUSBT
4.24
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,924,640,327.95
logo SUISUI
2.60

Cách đổi từ Ravencoin sang Kenyan Shilling

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Video cách mua Ravencoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Kenyan Shilling(KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tìm hiểu thêm về Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.