Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q0.1374. Với 14,301,000,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin tính bằng GTQ hiện là Q15,269,075,181.17. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin ở GTQ đã giảm Q-0.001398, mức giảm -0.61%. Trong lịch sử, Ravencoin tính bằng GTQ đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Q2.21. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng GTQ được ghi nhận là Q0.06937.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang GTQ
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01773 | -0.39% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01764 | -0.17% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi RVN sang GTQ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 0.13GTQ |
2RVN | 0.27GTQ |
3RVN | 0.41GTQ |
4RVN | 0.54GTQ |
5RVN | 0.68GTQ |
6RVN | 0.82GTQ |
7RVN | 0.96GTQ |
8RVN | 1.09GTQ |
9RVN | 1.23GTQ |
10RVN | 1.37GTQ |
1000RVN | 137.47GTQ |
5000RVN | 687.35GTQ |
10000RVN | 1,374.70GTQ |
50000RVN | 6,873.52GTQ |
100000RVN | 13,747.05GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GTQ | 7.27RVN |
2GTQ | 14.54RVN |
3GTQ | 21.82RVN |
4GTQ | 29.09RVN |
5GTQ | 36.37RVN |
6GTQ | 43.64RVN |
7GTQ | 50.91RVN |
8GTQ | 58.19RVN |
9GTQ | 65.46RVN |
10GTQ | 72.74RVN |
100GTQ | 727.42RVN |
500GTQ | 3,637.14RVN |
1000GTQ | 7,274.28RVN |
5000GTQ | 36,371.41RVN |
10000GTQ | 72,742.83RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang USD | $0.02 USD |
RVN chuyển đổi sang EUR | €0.02 EUR |
RVN chuyển đổi sang INR | ₹1.47 INR |
RVN chuyển đổi sang IDR | Rp287.19 IDR |
RVN chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
RVN chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
RVN chuyển đổi sang THB | ฿0.65 THB |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang RUB | ₽1.58 RUB |
RVN chuyển đổi sang BRL | R$0.09 BRL |
RVN chuyển đổi sang AED | د.إ0.06 AED |
RVN chuyển đổi sang TRY | ₺0.57 TRY |
RVN chuyển đổi sang CNY | ¥0.13 CNY |
RVN chuyển đổi sang JPY | ¥2.76 JPY |
RVN chuyển đổi sang HKD | $0.14 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GTQ
- ETH chuyển đổi sang GTQ
- USDT chuyển đổi sang GTQ
- BNB chuyển đổi sang GTQ
- SOL chuyển đổi sang GTQ
- USDC chuyển đổi sang GTQ
- XRP chuyển đổi sang GTQ
- STETH chuyển đổi sang GTQ
- SMART chuyển đổi sang GTQ
- DOGE chuyển đổi sang GTQ
- TON chuyển đổi sang GTQ
- TRX chuyển đổi sang GTQ
- ADA chuyển đổi sang GTQ
- AVAX chuyển đổi sang GTQ
- WBTC chuyển đổi sang GTQ
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 7.62 |
USDT | 64.37 |
BTC | 0.001022 |
ETH | 0.02529 |
FIDA | 193.84 |
SOL | 0.4399 |
PEPE | 7,976,385.34 |
CAT | 1,639,436.84 |
CATI | 68.05 |
POPCAT | 72.57 |
TAO | 0.1578 |
FTN | 27.99 |
ZBU | 13.55 |
SUI | 43.02 |
USBT | 71.58 |
UXLINK | 98.19 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Guatemalan Quetzal
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.