Ravencoin Thị trường hôm nay
Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ravencoin tính bằng Swiss Franc (CHF) là CHF0.01595. Với 14,300,300,000.00 RVN đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Ravencoin trong CHF ở mức CHF204,740,052.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Ravencoin tính bằng CHF đã tăng theo CHF0.0003588, mức tăng +2.17%. Trong lịch sử,Ravencoin tính bằng CHF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CHF0.2558. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Ravencoin tính bằng CHF được ghi nhận là CHF0.008013.
Biểu đồ giá chuyển đổi RVN sang CHF
Giao dịch Ravencoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
RVN/USDT Spot | $ 0.01779 | +2.24% | |
RVN/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01784 | +1.71% |
Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi RVN sang CHF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RVN | 0.01CHF |
2RVN | 0.03CHF |
3RVN | 0.04CHF |
4RVN | 0.06CHF |
5RVN | 0.07CHF |
6RVN | 0.09CHF |
7RVN | 0.11CHF |
8RVN | 0.12CHF |
9RVN | 0.14CHF |
10RVN | 0.15CHF |
10000RVN | 159.59CHF |
50000RVN | 797.97CHF |
100000RVN | 1,595.94CHF |
500000RVN | 7,979.70CHF |
1000000RVN | 15,959.40CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang RVN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CHF | 62.65RVN |
2CHF | 125.31RVN |
3CHF | 187.97RVN |
4CHF | 250.63RVN |
5CHF | 313.29RVN |
6CHF | 375.95RVN |
7CHF | 438.61RVN |
8CHF | 501.27RVN |
9CHF | 563.93RVN |
10CHF | 626.58RVN |
100CHF | 6,265.89RVN |
500CHF | 31,329.48RVN |
1000CHF | 62,658.96RVN |
5000CHF | 313,294.80RVN |
10000CHF | 626,589.61RVN |
Chuyển đổi Ravencoin phổ biến
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang CHF | CHF0.02 CHF |
RVN chuyển đổi sang DKK | kr0.12 DKK |
RVN chuyển đổi sang EGP | £0.84 EGP |
RVN chuyển đổi sang VND | ₫451.91 VND |
RVN chuyển đổi sang BAM | KM0.03 BAM |
RVN chuyển đổi sang UGX | USh67.94 UGX |
RVN chuyển đổi sang RON | lei0.08 RON |
Ravencoin | 1 RVN |
---|---|
RVN chuyển đổi sang SAR | ﷼0.07 SAR |
RVN chuyển đổi sang GHS | ₵0.27 GHS |
RVN chuyển đổi sang KWD | د.ك0.01 KWD |
RVN chuyển đổi sang NGN | ₦26.20 NGN |
RVN chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.01 BHD |
RVN chuyển đổi sang XAF | FCFA10.72 XAF |
RVN chuyển đổi sang MMK | K37.35 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CHF
- ETH chuyển đổi sang CHF
- USDT chuyển đổi sang CHF
- BNB chuyển đổi sang CHF
- SOL chuyển đổi sang CHF
- USDC chuyển đổi sang CHF
- XRP chuyển đổi sang CHF
- STETH chuyển đổi sang CHF
- SMART chuyển đổi sang CHF
- DOGE chuyển đổi sang CHF
- TON chuyển đổi sang CHF
- TRX chuyển đổi sang CHF
- ADA chuyển đổi sang CHF
- AVAX chuyển đổi sang CHF
- WBTC chuyển đổi sang CHF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 66.02 |
USDT | 557.35 |
BTC | 0.008876 |
ETH | 0.2204 |
FIDA | 1,658.29 |
PEPE | 69,158,886.44 |
SOL | 3.78 |
CAT | 14,883,741.44 |
POPCAT | 604.89 |
FTN | 244.62 |
USBT | 517.50 |
TURBO | 94,941.05 |
BABYDOGE | 272,263,917,656.37 |
TAO | 1.36 |
REEF | 123,982.61 |
MEW | 103,481.51 |
Cách đổi từ Ravencoin sang Swiss Franc
Nhập số lượng RVN của bạn
Nhập số lượng RVN bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.