Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S88.81. Với 105,324,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong VES ở mức Bs.S341,756,089,747.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng VES đã tăng theo Bs.S2.63, mức tăng +3.05%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng VES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.S3,661.47. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng VES được ghi nhận là Bs.S28.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang VES
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.43 | +2.61% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000385 | +3.21% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00095 | -1.45% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.42 | +2.62% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi QTUM sang VES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 88.81VES |
2QTUM | 177.63VES |
3QTUM | 266.44VES |
4QTUM | 355.26VES |
5QTUM | 444.07VES |
6QTUM | 532.89VES |
7QTUM | 621.70VES |
8QTUM | 710.52VES |
9QTUM | 799.33VES |
10QTUM | 888.15VES |
100QTUM | 8,881.51VES |
500QTUM | 44,407.56VES |
1000QTUM | 88,815.12VES |
5000QTUM | 444,075.63VES |
10000QTUM | 888,151.26VES |
Bảng chuyển đổi VES sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VES | 0.01125QTUM |
2VES | 0.02251QTUM |
3VES | 0.03377QTUM |
4VES | 0.04503QTUM |
5VES | 0.05629QTUM |
6VES | 0.06755QTUM |
7VES | 0.07881QTUM |
8VES | 0.09007QTUM |
9VES | 0.1013QTUM |
10VES | 0.1125QTUM |
10000VES | 112.59QTUM |
50000VES | 562.96QTUM |
100000VES | 1,125.93QTUM |
500000VES | 5,629.67QTUM |
1000000VES | 11,259.34QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang NAD | $45.07 NAD |
QTUM chuyển đổi sang AZN | ₼4.13 AZN |
QTUM chuyển đổi sang TZS | Sh6320.74 TZS |
QTUM chuyển đổi sang UZS | so'm30819.88 UZS |
QTUM chuyển đổi sang XOF | FCFA1464.96 XOF |
QTUM chuyển đổi sang ARS | $2102.21 ARS |
QTUM chuyển đổi sang DZD | دج327.14 DZD |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang MUR | ₨112.25 MUR |
QTUM chuyển đổi sang OMR | ﷼0.93 OMR |
QTUM chuyển đổi sang PEN | S/9.06 PEN |
QTUM chuyển đổi sang RSD | дин. or din.262.62 RSD |
QTUM chuyển đổi sang JMD | $377.73 JMD |
QTUM chuyển đổi sang TTD | TT$16.36 TTD |
QTUM chuyển đổi sang ISK | kr334.86 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VES
- ETH chuyển đổi sang VES
- USDT chuyển đổi sang VES
- BNB chuyển đổi sang VES
- SOL chuyển đổi sang VES
- USDC chuyển đổi sang VES
- XRP chuyển đổi sang VES
- STETH chuyển đổi sang VES
- SMART chuyển đổi sang VES
- DOGE chuyển đổi sang VES
- TON chuyển đổi sang VES
- TRX chuyển đổi sang VES
- ADA chuyển đổi sang VES
- AVAX chuyển đổi sang VES
- WBTC chuyển đổi sang VES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.61 |
USDT | 13.68 |
BTC | 0.0002175 |
ETH | 0.005359 |
FIDA | 40.56 |
SOL | 0.09279 |
PEPE | 1,687,513.16 |
CAT | 351,574.27 |
POPCAT | 15.11 |
CATI | 13.92 |
FTN | 6.02 |
TURBO | 2,310.21 |
ZBU | 2.87 |
TAO | 0.03328 |
USBT | 14.18 |
BABYDOGE | 6,652,601,498.85 |
Cách đổi từ Qtum sang Venezuelan Bolívar Soberano
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.