Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S88.44. Với 105,324,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong VES ở mức Bs.S340,350,264,614.58. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng VES đã tăng theo Bs.S2.63, mức tăng +3.05%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng VES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.S3,661.47. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng VES được ghi nhận là Bs.S28.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang VES
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.42 | +2.19% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000385 | +3.21% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00095 | -1.45% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.42 | +2.28% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi QTUM sang VES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 88.44VES |
2QTUM | 176.89VES |
3QTUM | 265.34VES |
4QTUM | 353.79VES |
5QTUM | 442.24VES |
6QTUM | 530.69VES |
7QTUM | 619.14VES |
8QTUM | 707.59VES |
9QTUM | 796.04VES |
10QTUM | 884.49VES |
100QTUM | 8,844.97VES |
500QTUM | 44,224.89VES |
1000QTUM | 88,449.78VES |
5000QTUM | 442,248.91VES |
10000QTUM | 884,497.82VES |
Bảng chuyển đổi VES sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VES | 0.0113QTUM |
2VES | 0.02261QTUM |
3VES | 0.03391QTUM |
4VES | 0.04522QTUM |
5VES | 0.05652QTUM |
6VES | 0.06783QTUM |
7VES | 0.07914QTUM |
8VES | 0.09044QTUM |
9VES | 0.1017QTUM |
10VES | 0.113QTUM |
10000VES | 113.05QTUM |
50000VES | 565.29QTUM |
100000VES | 1,130.58QTUM |
500000VES | 5,652.92QTUM |
1000000VES | 11,305.85QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang CHF | CHF2.18 CHF |
QTUM chuyển đổi sang DKK | kr16.65 DKK |
QTUM chuyển đổi sang EGP | £114.61 EGP |
QTUM chuyển đổi sang VND | ₫61753.38 VND |
QTUM chuyển đổi sang BAM | KM4.37 BAM |
QTUM chuyển đổi sang UGX | USh9284.41 UGX |
QTUM chuyển đổi sang RON | lei11.16 RON |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang SAR | ﷼9.12 SAR |
QTUM chuyển đổi sang GHS | ₵36.44 GHS |
QTUM chuyển đổi sang KWD | د.ك0.75 KWD |
QTUM chuyển đổi sang NGN | ₦3579.64 NGN |
QTUM chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.91 BHD |
QTUM chuyển đổi sang XAF | FCFA1464.96 XAF |
QTUM chuyển đổi sang MMK | K5103.26 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VES
- ETH chuyển đổi sang VES
- USDT chuyển đổi sang VES
- BNB chuyển đổi sang VES
- SOL chuyển đổi sang VES
- USDC chuyển đổi sang VES
- XRP chuyển đổi sang VES
- STETH chuyển đổi sang VES
- SMART chuyển đổi sang VES
- DOGE chuyển đổi sang VES
- TON chuyển đổi sang VES
- TRX chuyển đổi sang VES
- ADA chuyển đổi sang VES
- AVAX chuyển đổi sang VES
- WBTC chuyển đổi sang VES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.61 |
USDT | 13.68 |
BTC | 0.0002175 |
ETH | 0.005369 |
FIDA | 40.46 |
SOL | 0.09265 |
PEPE | 1,688,762.56 |
CAT | 350,484.83 |
POPCAT | 15.13 |
CATI | 13.78 |
FTN | 5.99 |
TURBO | 2,315.69 |
ZBU | 2.87 |
TAO | 0.0333 |
USBT | 14.37 |
BABYDOGE | 6,668,485,018.49 |
Cách đổi từ Qtum sang Venezuelan Bolívar Soberano
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.