Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Papua New Guinean Kina (PGK) là K9.32. Với 105,324,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong PGK ở mức K3,776,404,615.06. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng PGK đã tăng theo K0.01922, mức tăng +0.33%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng PGK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là K385.44. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng PGK được ghi nhận là K3.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang PGK
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.42 | +0.33% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000385 | +1.31% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00095 | -2.96% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.42 | +1.38% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi QTUM sang PGK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 9.32PGK |
2QTUM | 18.64PGK |
3QTUM | 27.96PGK |
4QTUM | 37.29PGK |
5QTUM | 46.61PGK |
6QTUM | 55.93PGK |
7QTUM | 65.25PGK |
8QTUM | 74.58PGK |
9QTUM | 83.90PGK |
10QTUM | 93.22PGK |
100QTUM | 932.27PGK |
500QTUM | 4,661.35PGK |
1000QTUM | 9,322.70PGK |
5000QTUM | 46,613.52PGK |
10000QTUM | 93,227.04PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PGK | 0.1072QTUM |
2PGK | 0.2145QTUM |
3PGK | 0.3217QTUM |
4PGK | 0.429QTUM |
5PGK | 0.5363QTUM |
6PGK | 0.6435QTUM |
7PGK | 0.7508QTUM |
8PGK | 0.8581QTUM |
9PGK | 0.9653QTUM |
10PGK | 1.07QTUM |
1000PGK | 107.26QTUM |
5000PGK | 536.32QTUM |
10000PGK | 1,072.65QTUM |
50000PGK | 5,363.25QTUM |
100000PGK | 10,726.50QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang BDT | ৳284.65 BDT |
QTUM chuyển đổi sang HUF | Ft869.73 HUF |
QTUM chuyển đổi sang NOK | kr25.37 NOK |
QTUM chuyển đổi sang MAD | د.م.24.13 MAD |
QTUM chuyển đổi sang BTN | Nu.201.46 BTN |
QTUM chuyển đổi sang BGN | лв4.36 BGN |
QTUM chuyển đổi sang KES | KSh316.38 KES |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang MXN | $42.77 MXN |
QTUM chuyển đổi sang COP | $9327.65 COP |
QTUM chuyển đổi sang ILS | ₪8.87 ILS |
QTUM chuyển đổi sang CLP | $2226.51 CLP |
QTUM chuyển đổi sang NPR | रू322.34 NPR |
QTUM chuyển đổi sang GEL | ₾6.77 GEL |
QTUM chuyển đổi sang TND | د.ت7.53 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PGK
- ETH chuyển đổi sang PGK
- USDT chuyển đổi sang PGK
- BNB chuyển đổi sang PGK
- SOL chuyển đổi sang PGK
- USDC chuyển đổi sang PGK
- XRP chuyển đổi sang PGK
- STETH chuyển đổi sang PGK
- SMART chuyển đổi sang PGK
- DOGE chuyển đổi sang PGK
- TON chuyển đổi sang PGK
- TRX chuyển đổi sang PGK
- ADA chuyển đổi sang PGK
- AVAX chuyển đổi sang PGK
- WBTC chuyển đổi sang PGK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.39 |
USDT | 130.00 |
BTC | 0.002071 |
ETH | 0.0511 |
FIDA | 389.35 |
SOL | 0.8839 |
PEPE | 16,101,709.21 |
CAT | 3,281,468.02 |
CATI | 150.74 |
POPCAT | 145.53 |
TAO | 0.316 |
ZBU | 27.39 |
FTN | 57.10 |
SUI | 86.73 |
UXLINK | 198.45 |
MEW | 24,589.59 |
Cách đổi từ Qtum sang Papua New Guinean Kina
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.