Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum tính bằng Croatian Kuna (HRK) là kn16.96. Với 105,325,000.00 QTUM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Qtum trong HRK ở mức kn12,368,381,489.52. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Qtum tính bằng HRK đã tăng theo kn0.3391, mức tăng +2.00%. Trong lịch sử,Qtum tính bằng HRK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kn693.70. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Qtum tính bằng HRK được ghi nhận là kn5.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi QTUM sang HRK
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
QTUM/USDT Spot | $ 2.45 | +1.65% | |
QTUM/BTC Spot | $ 0.0000387 | +1.04% | |
QTUM/ETH Spot | $ 0.00096 | -1.94% | |
QTUM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.45 | +2.38% |
Bảng chuyển đổi Qtum sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi QTUM sang HRK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1QTUM | 16.96HRK |
2QTUM | 33.93HRK |
3QTUM | 50.89HRK |
4QTUM | 67.86HRK |
5QTUM | 84.82HRK |
6QTUM | 101.79HRK |
7QTUM | 118.75HRK |
8QTUM | 135.72HRK |
9QTUM | 152.68HRK |
10QTUM | 169.65HRK |
100QTUM | 1,696.53HRK |
500QTUM | 8,482.66HRK |
1000QTUM | 16,965.33HRK |
5000QTUM | 84,826.65HRK |
10000QTUM | 169,653.31HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang QTUM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HRK | 0.05894QTUM |
2HRK | 0.1178QTUM |
3HRK | 0.1768QTUM |
4HRK | 0.2357QTUM |
5HRK | 0.2947QTUM |
6HRK | 0.3536QTUM |
7HRK | 0.4126QTUM |
8HRK | 0.4715QTUM |
9HRK | 0.5304QTUM |
10HRK | 0.5894QTUM |
10000HRK | 589.43QTUM |
50000HRK | 2,947.18QTUM |
100000HRK | 5,894.37QTUM |
500000HRK | 29,471.86QTUM |
1000000HRK | 58,943.73QTUM |
Chuyển đổi Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang CRC | ₡1279.65 CRC |
QTUM chuyển đổi sang ETB | Br140.56 ETB |
QTUM chuyển đổi sang IRR | ﷼102759.76 IRR |
QTUM chuyển đổi sang UYU | $U94.57 UYU |
QTUM chuyển đổi sang ALL | L226.65 ALL |
QTUM chuyển đổi sang AOA | Kz2108.19 AOA |
QTUM chuyển đổi sang BBD | $4.89 BBD |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
QTUM chuyển đổi sang BSD | $2.44 BSD |
QTUM chuyển đổi sang BZD | $4.89 BZD |
QTUM chuyển đổi sang DJF | Fdj434.17 DJF |
QTUM chuyển đổi sang GIP | £1.91 GIP |
QTUM chuyển đổi sang GYD | $511.45 GYD |
QTUM chuyển đổi sang HRK | kn16.91 HRK |
QTUM chuyển đổi sang IQD | ع.د3199.96 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HRK
- ETH chuyển đổi sang HRK
- USDT chuyển đổi sang HRK
- BNB chuyển đổi sang HRK
- SOL chuyển đổi sang HRK
- USDC chuyển đổi sang HRK
- XRP chuyển đổi sang HRK
- STETH chuyển đổi sang HRK
- SMART chuyển đổi sang HRK
- DOGE chuyển đổi sang HRK
- TON chuyển đổi sang HRK
- TRX chuyển đổi sang HRK
- ADA chuyển đổi sang HRK
- AVAX chuyển đổi sang HRK
- WBTC chuyển đổi sang HRK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.52 |
USDT | 72.23 |
BTC | 0.001143 |
ETH | 0.02821 |
FIDA | 215.05 |
SOL | 0.4926 |
CATI | 79.95 |
PEPE | 8,729,371.07 |
CAT | 1,779,682.81 |
POPCAT | 80.62 |
TAO | 0.1775 |
ZBU | 15.22 |
FTN | 31.55 |
UXLINK | 108.42 |
SUI | 48.65 |
ORDI | 2.10 |
Cách đổi từ Qtum sang Croatian Kuna
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.