Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh tính bằng Thai Baht (THB) là ฿9.36. Với 1,089,419,529.84 POLYX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polymesh trong THB ở mức ฿374,278,537,242.45. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polymesh tính bằng THB đã tăng theo ฿0.7705, mức tăng +9.19%. Trong lịch sử,Polymesh tính bằng THB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ฿34.85. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polymesh tính bằng THB được ghi nhận là ฿3.60.
Biểu đồ giá chuyển đổi POLYX sang THB
Giao dịch Polymesh
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
POLYX/USDT Spot | $ 0.2552 | +9.66% | |
POLYX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2554 | +8.68% |
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi POLYX sang THB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1POLYX | 9.36THB |
2POLYX | 18.72THB |
3POLYX | 28.09THB |
4POLYX | 37.45THB |
5POLYX | 46.81THB |
6POLYX | 56.18THB |
7POLYX | 65.54THB |
8POLYX | 74.90THB |
9POLYX | 84.27THB |
10POLYX | 93.63THB |
100POLYX | 936.35THB |
500POLYX | 4,681.77THB |
1000POLYX | 9,363.54THB |
5000POLYX | 46,817.71THB |
10000POLYX | 93,635.43THB |
Bảng chuyển đổi THB sang POLYX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1THB | 0.1067POLYX |
2THB | 0.2135POLYX |
3THB | 0.3203POLYX |
4THB | 0.4271POLYX |
5THB | 0.5339POLYX |
6THB | 0.6407POLYX |
7THB | 0.7475POLYX |
8THB | 0.8543POLYX |
9THB | 0.9611POLYX |
10THB | 1.06POLYX |
1000THB | 106.79POLYX |
5000THB | 533.98POLYX |
10000THB | 1,067.97POLYX |
50000THB | 5,339.85POLYX |
100000THB | 10,679.71POLYX |
Chuyển đổi Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang BDT | ৳29.97 BDT |
POLYX chuyển đổi sang HUF | Ft91.57 HUF |
POLYX chuyển đổi sang NOK | kr2.67 NOK |
POLYX chuyển đổi sang MAD | د.م.2.54 MAD |
POLYX chuyển đổi sang BTN | Nu.21.21 BTN |
POLYX chuyển đổi sang BGN | лв0.46 BGN |
POLYX chuyển đổi sang KES | KSh33.31 KES |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang MXN | $4.50 MXN |
POLYX chuyển đổi sang COP | $982.02 COP |
POLYX chuyển đổi sang ILS | ₪0.93 ILS |
POLYX chuyển đổi sang CLP | $234.41 CLP |
POLYX chuyển đổi sang NPR | रू33.94 NPR |
POLYX chuyển đổi sang GEL | ₾0.71 GEL |
POLYX chuyển đổi sang TND | د.ت0.79 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang THB
- ETH chuyển đổi sang THB
- USDT chuyển đổi sang THB
- BNB chuyển đổi sang THB
- SOL chuyển đổi sang THB
- USDC chuyển đổi sang THB
- XRP chuyển đổi sang THB
- STETH chuyển đổi sang THB
- SMART chuyển đổi sang THB
- DOGE chuyển đổi sang THB
- TON chuyển đổi sang THB
- TRX chuyển đổi sang THB
- ADA chuyển đổi sang THB
- AVAX chuyển đổi sang THB
- WBTC chuyển đổi sang THB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.59 |
USDT | 13.62 |
BTC | 0.0002145 |
ETH | 0.005348 |
FIDA | 38.32 |
SOL | 0.09045 |
PEPE | 1,633,187.92 |
POPCAT | 14.36 |
CAT | 353,735.85 |
USBT | 12.30 |
FTN | 5.93 |
BABYDOGE | 6,134,011,546.29 |
TAO | 0.0323 |
REEF | 3,109.76 |
MEW | 2,419.62 |
TURBO | 2,265.70 |
Cách đổi từ Polymesh sang Thai Baht
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.