logo Polymesh

Chuyển đổi Polymesh (POLYX) sang Norwegian Krone (NOK)

POLYX/NOK: 1 POLYX ≈ kr2.62 NOK

logo Polymesh
POLYX
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Polymesh Thị trường hôm nay

Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Polymesh tính bằng Norwegian Krone (NOK) là kr2.62. Với 1,089,419,529.84 POLYX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polymesh trong NOK ở mức kr29,915,368,221.32. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polymesh tính bằng NOK đã tăng theo kr0.1726, mức tăng +6.60%. Trong lịch sử,Polymesh tính bằng NOK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr9.94. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polymesh tính bằng NOK được ghi nhận là kr1.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi POLYX sang NOK

kr2.62+6.81%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Polymesh

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PolymeshPOLYX/USDT
Spot
$ 0.2507
+6.81%
logo PolymeshPOLYX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2501
+6.43%

Bảng chuyển đổi Polymesh sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi POLYX sang NOK

logo PolymeshSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1POLYX
2.62NOK
2POLYX
5.24NOK
3POLYX
7.87NOK
4POLYX
10.49NOK
5POLYX
13.11NOK
6POLYX
15.74NOK
7POLYX
18.36NOK
8POLYX
20.99NOK
9POLYX
23.61NOK
10POLYX
26.23NOK
100POLYX
262.37NOK
500POLYX
1,311.88NOK
1000POLYX
2,623.77NOK
5000POLYX
13,118.88NOK
10000POLYX
26,237.76NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang POLYX

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Polymesh
1NOK
0.3811POLYX
2NOK
0.7622POLYX
3NOK
1.14POLYX
4NOK
1.52POLYX
5NOK
1.90POLYX
6NOK
2.28POLYX
7NOK
2.66POLYX
8NOK
3.04POLYX
9NOK
3.43POLYX
10NOK
3.81POLYX
1000NOK
381.13POLYX
5000NOK
1,905.65POLYX
10000NOK
3,811.30POLYX
50000NOK
19,056.50POLYX
100000NOK
38,113.00POLYX

Chuyển đổi Polymesh phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
5.62
logo USDTUSDT
47.77
logo BTCBTC
0.0007524
logo ETHETH
0.01869
logo FIDAFIDA
143.63
logo PEPEPEPE
5,819,790.04
logo SOLSOL
0.3165
logo CATCAT
1,232,067.68
logo POPCATPOPCAT
50.88
logo USBTUSBT
43.70
logo FTNFTN
20.92
logo TURBOTURBO
8,151.97
logo BABYDOGEBABYDOGE
22,408,375,469.14
logo TAOTAO
0.1127
logo REEFREEF
10,798.97
logo MEWMEW
8,650.12

Cách đổi từ Polymesh sang Norwegian Krone

01

Nhập số lượng POLYX của bạn

Nhập số lượng POLYX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.

Video cách mua Polymesh

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Norwegian Krone(NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tìm hiểu thêm về Polymesh (POLYX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.