Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là $0.405. Với 1,089,419,529.84 POLYX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polymesh trong NZD ở mức $714,700,991.27. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polymesh tính bằng NZD đã tăng theo $0.02672, mức tăng +6.60%. Trong lịch sử,Polymesh tính bằng NZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $1.53. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polymesh tính bằng NZD được ghi nhận là $0.159.
Biểu đồ giá chuyển đổi POLYX sang NZD
Giao dịch Polymesh
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
POLYX/USDT Spot | $ 0.2501 | +7.01% | |
POLYX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2501 | +6.43% |
Bảng chuyển đổi Polymesh sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi POLYX sang NZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1POLYX | 0.4NZD |
2POLYX | 0.81NZD |
3POLYX | 1.21NZD |
4POLYX | 1.62NZD |
5POLYX | 2.02NZD |
6POLYX | 2.43NZD |
7POLYX | 2.83NZD |
8POLYX | 3.24NZD |
9POLYX | 3.64NZD |
10POLYX | 4.05NZD |
1000POLYX | 405.06NZD |
5000POLYX | 2,025.30NZD |
10000POLYX | 4,050.61NZD |
50000POLYX | 20,253.09NZD |
100000POLYX | 40,506.19NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang POLYX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NZD | 2.46POLYX |
2NZD | 4.93POLYX |
3NZD | 7.40POLYX |
4NZD | 9.87POLYX |
5NZD | 12.34POLYX |
6NZD | 14.81POLYX |
7NZD | 17.28POLYX |
8NZD | 19.75POLYX |
9NZD | 22.21POLYX |
10NZD | 24.68POLYX |
100NZD | 246.87POLYX |
500NZD | 1,234.37POLYX |
1000NZD | 2,468.75POLYX |
5000NZD | 12,343.79POLYX |
10000NZD | 24,687.58POLYX |
Chuyển đổi Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang BDT | ৳29.44 BDT |
POLYX chuyển đổi sang HUF | Ft89.95 HUF |
POLYX chuyển đổi sang NOK | kr2.62 NOK |
POLYX chuyển đổi sang MAD | د.م.2.50 MAD |
POLYX chuyển đổi sang BTN | Nu.20.84 BTN |
POLYX chuyển đổi sang BGN | лв0.45 BGN |
POLYX chuyển đổi sang KES | KSh32.72 KES |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang MXN | $4.42 MXN |
POLYX chuyển đổi sang COP | $964.70 COP |
POLYX chuyển đổi sang ILS | ₪0.92 ILS |
POLYX chuyển đổi sang CLP | $230.27 CLP |
POLYX chuyển đổi sang NPR | रू33.34 NPR |
POLYX chuyển đổi sang GEL | ₾0.70 GEL |
POLYX chuyển đổi sang TND | د.ت0.78 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NZD
- ETH chuyển đổi sang NZD
- USDT chuyển đổi sang NZD
- BNB chuyển đổi sang NZD
- SOL chuyển đổi sang NZD
- USDC chuyển đổi sang NZD
- XRP chuyển đổi sang NZD
- STETH chuyển đổi sang NZD
- SMART chuyển đổi sang NZD
- DOGE chuyển đổi sang NZD
- TON chuyển đổi sang NZD
- TRX chuyển đổi sang NZD
- ADA chuyển đổi sang NZD
- AVAX chuyển đổi sang NZD
- WBTC chuyển đổi sang NZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 36.40 |
USDT | 308.71 |
BTC | 0.004863 |
ETH | 0.1207 |
FIDA | 936.07 |
PEPE | 37,511,324.66 |
SOL | 2.04 |
CAT | 8,078,456.15 |
POPCAT | 332.49 |
USBT | 285.85 |
FTN | 135.26 |
TURBO | 52,220.67 |
BABYDOGE | 144,652,891,961.94 |
TAO | 0.7236 |
REEF | 69,991.43 |
MEW | 55,896.83 |
Cách đổi từ Polymesh sang New Zealand Dollar
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.