Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh tính bằng Nicaraguan Córdoba (NIO) là C$9.02. Với 1,089,728,621.41 POLYX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Polymesh trong NIO ở mức C$361,811,664,740.93. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Polymesh tính bằng NIO đã tăng theo C$0.02575, mức tăng +0.32%. Trong lịch sử,Polymesh tính bằng NIO đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là C$34.95. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Polymesh tính bằng NIO được ghi nhận là C$3.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi POLYX sang NIO
Giao dịch Polymesh
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
POLYX/USDT Spot | $ 0.2453 | +0.61% | |
POLYX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2453 | +1.41% |
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Nicaraguan Córdoba
Bảng chuyển đổi POLYX sang NIO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1POLYX | 9.02NIO |
2POLYX | 18.04NIO |
3POLYX | 27.07NIO |
4POLYX | 36.09NIO |
5POLYX | 45.12NIO |
6POLYX | 54.14NIO |
7POLYX | 63.17NIO |
8POLYX | 72.19NIO |
9POLYX | 81.22NIO |
10POLYX | 90.24NIO |
100POLYX | 902.46NIO |
500POLYX | 4,512.33NIO |
1000POLYX | 9,024.66NIO |
5000POLYX | 45,123.30NIO |
10000POLYX | 90,246.60NIO |
Bảng chuyển đổi NIO sang POLYX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NIO | 0.1108POLYX |
2NIO | 0.2216POLYX |
3NIO | 0.3324POLYX |
4NIO | 0.4432POLYX |
5NIO | 0.554POLYX |
6NIO | 0.6648POLYX |
7NIO | 0.7756POLYX |
8NIO | 0.8864POLYX |
9NIO | 0.9972POLYX |
10NIO | 1.10POLYX |
1000NIO | 110.80POLYX |
5000NIO | 554.03POLYX |
10000NIO | 1,108.07POLYX |
50000NIO | 5,540.37POLYX |
100000NIO | 11,080.74POLYX |
Chuyển đổi Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang BDT | ৳28.79 BDT |
POLYX chuyển đổi sang HUF | Ft87.98 HUF |
POLYX chuyển đổi sang NOK | kr2.57 NOK |
POLYX chuyển đổi sang MAD | د.م.2.44 MAD |
POLYX chuyển đổi sang BTN | Nu.20.38 BTN |
POLYX chuyển đổi sang BGN | лв0.44 BGN |
POLYX chuyển đổi sang KES | KSh32.00 KES |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
POLYX chuyển đổi sang MXN | $4.33 MXN |
POLYX chuyển đổi sang COP | $943.54 COP |
POLYX chuyển đổi sang ILS | ₪0.90 ILS |
POLYX chuyển đổi sang CLP | $225.22 CLP |
POLYX chuyển đổi sang NPR | रू32.61 NPR |
POLYX chuyển đổi sang GEL | ₾0.68 GEL |
POLYX chuyển đổi sang TND | د.ت0.76 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NIO
- ETH chuyển đổi sang NIO
- USDT chuyển đổi sang NIO
- BNB chuyển đổi sang NIO
- SOL chuyển đổi sang NIO
- USDC chuyển đổi sang NIO
- XRP chuyển đổi sang NIO
- STETH chuyển đổi sang NIO
- SMART chuyển đổi sang NIO
- DOGE chuyển đổi sang NIO
- TON chuyển đổi sang NIO
- TRX chuyển đổi sang NIO
- ADA chuyển đổi sang NIO
- AVAX chuyển đổi sang NIO
- WBTC chuyển đổi sang NIO
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.61 |
USDT | 13.59 |
BTC | 0.0002169 |
ETH | 0.005354 |
FIDA | 40.83 |
SOL | 0.09341 |
PEPE | 1,693,103.12 |
CAT | 352,013.54 |
CATI | 14.24 |
POPCAT | 15.43 |
FTN | 5.92 |
ZBU | 2.86 |
TAO | 0.03357 |
USBT | 15.16 |
SUI | 9.11 |
UXLINK | 20.60 |
Cách đổi từ Polymesh sang Nicaraguan Córdoba
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nicaraguan Córdoba
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nicaraguan Córdoba hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại bằng Nicaraguan Córdoba hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.