Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.2515. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong SAR ở mức ﷼6,347,358,084.37. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng SAR đã tăng theo ﷼0.01147, mức tăng +5.59%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng SAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼2.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng SAR được ghi nhận là ﷼0.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang SAR
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.06707 | +5.62% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002641 | -0.18% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06696 | +5.48% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ROSE sang SAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 0.25SAR |
2ROSE | 0.5SAR |
3ROSE | 0.75SAR |
4ROSE | 1.00SAR |
5ROSE | 1.25SAR |
6ROSE | 1.50SAR |
7ROSE | 1.76SAR |
8ROSE | 2.01SAR |
9ROSE | 2.26SAR |
10ROSE | 2.51SAR |
1000ROSE | 251.51SAR |
5000ROSE | 1,257.56SAR |
10000ROSE | 2,515.12SAR |
50000ROSE | 12,575.62SAR |
100000ROSE | 25,151.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAR | 3.97ROSE |
2SAR | 7.95ROSE |
3SAR | 11.92ROSE |
4SAR | 15.90ROSE |
5SAR | 19.87ROSE |
6SAR | 23.85ROSE |
7SAR | 27.83ROSE |
8SAR | 31.80ROSE |
9SAR | 35.78ROSE |
10SAR | 39.75ROSE |
100SAR | 397.59ROSE |
500SAR | 1,987.97ROSE |
1000SAR | 3,975.94ROSE |
5000SAR | 19,879.72ROSE |
10000SAR | 39,759.45ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang TJS | SM0.73 TJS |
ROSE chuyển đổi sang TMM | T0.00 TMM |
ROSE chuyển đổi sang TMT | T0.24 TMT |
ROSE chuyển đổi sang VUV | VT8.01 VUV |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang WST | WS$0.18 WST |
ROSE chuyển đổi sang XCD | $0.18 XCD |
ROSE chuyển đổi sang XDR | SDR0.05 XDR |
ROSE chuyển đổi sang XPF | ₣7.39 XPF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SAR
- ETH chuyển đổi sang SAR
- USDT chuyển đổi sang SAR
- BNB chuyển đổi sang SAR
- SOL chuyển đổi sang SAR
- USDC chuyển đổi sang SAR
- XRP chuyển đổi sang SAR
- STETH chuyển đổi sang SAR
- SMART chuyển đổi sang SAR
- DOGE chuyển đổi sang SAR
- TON chuyển đổi sang SAR
- TRX chuyển đổi sang SAR
- ADA chuyển đổi sang SAR
- AVAX chuyển đổi sang SAR
- WBTC chuyển đổi sang SAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.68 |
USDT | 133.33 |
BTC | 0.002109 |
ETH | 0.05239 |
FIDA | 355.08 |
SOL | 0.8857 |
PEPE | 15,977,631.31 |
POPCAT | 143.07 |
CAT | 3,504,345.38 |
USBT | 102.77 |
FTN | 58.52 |
TAO | 0.3181 |
REEF | 30,498.49 |
MEW | 23,907.71 |
BABYDOGE | 58,626,097,407.26 |
TURBO | 21,398.38 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Saudi Riyal
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.