Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Mozambican Metical (MZN) là MT4.30. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong MZN ở mức MT1,850,551,946,742.27. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng MZN đã tăng theo MT0.2523, mức tăng +6.27%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng MZN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là MT38.16. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng MZN được ghi nhận là MT2.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang MZN
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.06726 | +6.02% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002641 | -0.18% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06725 | +6.17% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi ROSE sang MZN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 4.30MZN |
2ROSE | 8.60MZN |
3ROSE | 12.91MZN |
4ROSE | 17.21MZN |
5ROSE | 21.51MZN |
6ROSE | 25.82MZN |
7ROSE | 30.12MZN |
8ROSE | 34.43MZN |
9ROSE | 38.73MZN |
10ROSE | 43.03MZN |
100ROSE | 430.37MZN |
500ROSE | 2,151.89MZN |
1000ROSE | 4,303.78MZN |
5000ROSE | 21,518.92MZN |
10000ROSE | 43,037.85MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MZN | 0.2323ROSE |
2MZN | 0.4647ROSE |
3MZN | 0.697ROSE |
4MZN | 0.9294ROSE |
5MZN | 1.16ROSE |
6MZN | 1.39ROSE |
7MZN | 1.62ROSE |
8MZN | 1.85ROSE |
9MZN | 2.09ROSE |
10MZN | 2.32ROSE |
1000MZN | 232.35ROSE |
5000MZN | 1,161.76ROSE |
10000MZN | 2,323.53ROSE |
50000MZN | 11,617.67ROSE |
100000MZN | 23,235.35ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang CHF | CHF0.06 CHF |
ROSE chuyển đổi sang DKK | kr0.46 DKK |
ROSE chuyển đổi sang EGP | £3.18 EGP |
ROSE chuyển đổi sang VND | ₫1711.11 VND |
ROSE chuyển đổi sang BAM | KM0.12 BAM |
ROSE chuyển đổi sang UGX | USh257.26 UGX |
ROSE chuyển đổi sang RON | lei0.31 RON |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang SAR | ﷼0.25 SAR |
ROSE chuyển đổi sang GHS | ₵1.01 GHS |
ROSE chuyển đổi sang KWD | د.ك0.02 KWD |
ROSE chuyển đổi sang NGN | ₦99.19 NGN |
ROSE chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.03 BHD |
ROSE chuyển đổi sang XAF | FCFA40.59 XAF |
ROSE chuyển đổi sang MMK | K141.41 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MZN
- ETH chuyển đổi sang MZN
- USDT chuyển đổi sang MZN
- BNB chuyển đổi sang MZN
- SOL chuyển đổi sang MZN
- USDC chuyển đổi sang MZN
- XRP chuyển đổi sang MZN
- STETH chuyển đổi sang MZN
- SMART chuyển đổi sang MZN
- DOGE chuyển đổi sang MZN
- TON chuyển đổi sang MZN
- TRX chuyển đổi sang MZN
- ADA chuyển đổi sang MZN
- AVAX chuyển đổi sang MZN
- WBTC chuyển đổi sang MZN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.9154 |
USDT | 7.82 |
BTC | 0.0001232 |
ETH | 0.003075 |
FIDA | 21.98 |
SOL | 0.05179 |
PEPE | 940,133.24 |
POPCAT | 8.21 |
CAT | 198,459.85 |
USBT | 6.77 |
FTN | 3.41 |
REEF | 1,741.86 |
TAO | 0.01868 |
MEW | 1,392.96 |
BABYDOGE | 3,520,635,744.93 |
TURBO | 1,302.95 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Mozambican Metical
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.