logo Oasis Network

Chuyển đổi Oasis Network (ROSE) sang Nigerian Naira (NGN)

ROSE/NGN: 1 ROSE ≈ ₦97.53 NGN

logo Oasis Network
ROSE
logo NGN
NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Oasis Network Thị trường hôm nay

Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Nigerian Naira (NGN) là ₦97.53. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong NGN ở mức ₦966,565,433,799,153.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng NGN đã tăng theo ₦4.63, mức tăng +4.68%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng NGN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₦879.59. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng NGN được ghi nhận là ₦47.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang NGN

₦97.53+4.51%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Oasis Network

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Oasis NetworkROSE/USDT
Spot
$ 0.06624
+4.51%
logo Oasis NetworkROSE/ETH
Spot
$ 0.00002619
-0.03%
logo Oasis NetworkROSE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.06628
+4.92%

Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi ROSE sang NGN

logo Oasis NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1ROSE
97.53NGN
2ROSE
195.07NGN
3ROSE
292.61NGN
4ROSE
390.15NGN
5ROSE
487.69NGN
6ROSE
585.22NGN
7ROSE
682.76NGN
8ROSE
780.30NGN
9ROSE
877.84NGN
10ROSE
975.38NGN
100ROSE
9,753.81NGN
500ROSE
48,769.09NGN
1000ROSE
97,538.19NGN
5000ROSE
487,690.97NGN
10000ROSE
975,381.94NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang ROSE

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Oasis Network
1NGN
0.01025ROSE
2NGN
0.0205ROSE
3NGN
0.03075ROSE
4NGN
0.041ROSE
5NGN
0.05126ROSE
6NGN
0.06151ROSE
7NGN
0.07176ROSE
8NGN
0.08201ROSE
9NGN
0.09227ROSE
10NGN
0.1025ROSE
10000NGN
102.52ROSE
50000NGN
512.61ROSE
100000NGN
1,025.23ROSE
500000NGN
5,126.19ROSE
1000000NGN
10,252.39ROSE

Chuyển đổi Oasis Network phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NGN
NGN
logo GTGT
0.03985
logo USDTUSDT
0.3395
logo BTCBTC
0.000005327
logo ETHETH
0.0001335
logo FIDAFIDA
0.9295
logo PEPEPEPE
40,549.23
logo SOLSOL
0.002291
logo POPCATPOPCAT
0.3682
logo MEWMEW
61.23
logo CATCAT
8,650.75
logo REEFREEF
76.40
logo USBTUSBT
0.4259
logo FTNFTN
0.1489
logo TIATIA
0.05584
logo TAOTAO
0.0008017
logo BABYDOGEBABYDOGE
144,671,845.56

Cách đổi từ Oasis Network sang Nigerian Naira

01

Nhập số lượng ROSE của bạn

Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.

Video cách mua Oasis Network

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oasis Network sang Nigerian Naira(NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oasis Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oasis Network (ROSE)

Tìm hiểu thêm về Oasis Network (ROSE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.