Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.05512. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong KYD ở mức $309,125,455.97. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng KYD đã tăng theo $0.0009166, mức tăng +2.24%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.4977. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng KYD được ghi nhận là $0.02667.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang KYD
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.06615 | +3.29% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002605 | -1.54% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06596 | +3.34% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi ROSE sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 0.05KYD |
2ROSE | 0.11KYD |
3ROSE | 0.16KYD |
4ROSE | 0.22KYD |
5ROSE | 0.27KYD |
6ROSE | 0.33KYD |
7ROSE | 0.38KYD |
8ROSE | 0.44KYD |
9ROSE | 0.49KYD |
10ROSE | 0.55KYD |
10000ROSE | 551.22KYD |
50000ROSE | 2,756.13KYD |
100000ROSE | 5,512.27KYD |
500000ROSE | 27,561.39KYD |
1000000ROSE | 55,122.79KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 18.14ROSE |
2KYD | 36.28ROSE |
3KYD | 54.42ROSE |
4KYD | 72.56ROSE |
5KYD | 90.70ROSE |
6KYD | 108.84ROSE |
7KYD | 126.98ROSE |
8KYD | 145.13ROSE |
9KYD | 163.27ROSE |
10KYD | 181.41ROSE |
100KYD | 1,814.13ROSE |
500KYD | 9,070.65ROSE |
1000KYD | 18,141.31ROSE |
5000KYD | 90,706.57ROSE |
10000KYD | 181,413.15ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang BDT | ৳7.75 BDT |
ROSE chuyển đổi sang HUF | Ft23.68 HUF |
ROSE chuyển đổi sang NOK | kr0.69 NOK |
ROSE chuyển đổi sang MAD | د.م.0.66 MAD |
ROSE chuyển đổi sang BTN | Nu.5.49 BTN |
ROSE chuyển đổi sang BGN | лв0.12 BGN |
ROSE chuyển đổi sang KES | KSh8.61 KES |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang MXN | $1.16 MXN |
ROSE chuyển đổi sang COP | $253.97 COP |
ROSE chuyển đổi sang ILS | ₪0.24 ILS |
ROSE chuyển đổi sang CLP | $60.62 CLP |
ROSE chuyển đổi sang NPR | रू8.78 NPR |
ROSE chuyển đổi sang GEL | ₾0.18 GEL |
ROSE chuyển đổi sang TND | د.ت0.21 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 70.93 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.009459 |
ETH | 0.2347 |
FIDA | 1,752.91 |
SOL | 4.03 |
PEPE | 73,102,339.29 |
CAT | 15,695,929.71 |
POPCAT | 654.90 |
FTN | 261.66 |
TURBO | 101,123.09 |
USBT | 613.20 |
BABYDOGE | 287,216,505,174.49 |
TAO | 1.44 |
CATI | 563.13 |
MEW | 110,992.23 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.