Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.05478. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong KYD ở mức $307,256,216.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng KYD đã tăng theo $0.0009166, mức tăng +2.24%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.4977. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng KYD được ghi nhận là $0.02667.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang KYD
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.06575 | +2.79% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002605 | -1.54% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06572 | +2.96% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi ROSE sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 0.05KYD |
2ROSE | 0.1KYD |
3ROSE | 0.16KYD |
4ROSE | 0.21KYD |
5ROSE | 0.27KYD |
6ROSE | 0.32KYD |
7ROSE | 0.38KYD |
8ROSE | 0.43KYD |
9ROSE | 0.49KYD |
10ROSE | 0.54KYD |
10000ROSE | 547.89KYD |
50000ROSE | 2,739.47KYD |
100000ROSE | 5,478.94KYD |
500000ROSE | 27,394.73KYD |
1000000ROSE | 54,789.47KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 18.25ROSE |
2KYD | 36.50ROSE |
3KYD | 54.75ROSE |
4KYD | 73.00ROSE |
5KYD | 91.25ROSE |
6KYD | 109.51ROSE |
7KYD | 127.76ROSE |
8KYD | 146.01ROSE |
9KYD | 164.26ROSE |
10KYD | 182.51ROSE |
100KYD | 1,825.16ROSE |
500KYD | 9,125.84ROSE |
1000KYD | 18,251.68ROSE |
5000KYD | 91,258.40ROSE |
10000KYD | 182,516.80ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang KRW | ₩90.42 KRW |
ROSE chuyển đổi sang UAH | ₴2.66 UAH |
ROSE chuyển đổi sang TWD | NT$2.13 TWD |
ROSE chuyển đổi sang PKR | ₨18.33 PKR |
ROSE chuyển đổi sang PHP | ₱3.86 PHP |
ROSE chuyển đổi sang AUD | $0.10 AUD |
ROSE chuyển đổi sang CZK | Kč1.49 CZK |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang MYR | RM0.31 MYR |
ROSE chuyển đổi sang PLN | zł0.26 PLN |
ROSE chuyển đổi sang SEK | kr0.69 SEK |
ROSE chuyển đổi sang ZAR | R1.22 ZAR |
ROSE chuyển đổi sang LKR | Rs19.86 LKR |
ROSE chuyển đổi sang SGD | $0.09 SGD |
ROSE chuyển đổi sang NZD | $0.11 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 70.93 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.009488 |
ETH | 0.2346 |
FIDA | 1,791.65 |
SOL | 4.05 |
PEPE | 73,577,437.27 |
CAT | 15,708,668.24 |
POPCAT | 657.34 |
FTN | 263.12 |
TURBO | 100,654.90 |
USBT | 586.41 |
BABYDOGE | 285,196,064,908.04 |
TAO | 1.44 |
CATI | 555.47 |
MEW | 111,197.92 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.