Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.02045. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong KWD ở mức د.ك42,202,424.29. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng KWD đã tăng theo د.ك0.0009381, mức tăng +5.59%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك0.1831. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.009812.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang KWD
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi ROSE sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 0.02KWD |
2ROSE | 0.04KWD |
3ROSE | 0.06KWD |
4ROSE | 0.08KWD |
5ROSE | 0.1KWD |
6ROSE | 0.12KWD |
7ROSE | 0.14KWD |
8ROSE | 0.16KWD |
9ROSE | 0.18KWD |
10ROSE | 0.2KWD |
10000ROSE | 204.53KWD |
50000ROSE | 1,022.66KWD |
100000ROSE | 2,045.32KWD |
500000ROSE | 10,226.64KWD |
1000000ROSE | 20,453.28KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 48.89ROSE |
2KWD | 97.78ROSE |
3KWD | 146.67ROSE |
4KWD | 195.56ROSE |
5KWD | 244.45ROSE |
6KWD | 293.35ROSE |
7KWD | 342.24ROSE |
8KWD | 391.13ROSE |
9KWD | 440.02ROSE |
10KWD | 488.91ROSE |
100KWD | 4,889.18ROSE |
500KWD | 24,445.94ROSE |
1000KWD | 48,891.89ROSE |
5000KWD | 244,459.49ROSE |
10000KWD | 488,918.99ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang CHF | CHF0.06 CHF |
ROSE chuyển đổi sang DKK | kr0.46 DKK |
ROSE chuyển đổi sang EGP | £3.15 EGP |
ROSE chuyển đổi sang VND | ₫1694.60 VND |
ROSE chuyển đổi sang BAM | KM0.12 BAM |
ROSE chuyển đổi sang UGX | USh254.78 UGX |
ROSE chuyển đổi sang RON | lei0.31 RON |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang SAR | ﷼0.25 SAR |
ROSE chuyển đổi sang GHS | ₵1.00 GHS |
ROSE chuyển đổi sang KWD | د.ك0.02 KWD |
ROSE chuyển đổi sang NGN | ₦98.23 NGN |
ROSE chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.03 BHD |
ROSE chuyển đổi sang XAF | FCFA40.20 XAF |
ROSE chuyển đổi sang MMK | K140.04 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 191.83 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02583 |
ETH | 0.6419 |
FIDA | 4,362.73 |
SOL | 10.86 |
PEPE | 197,169,544.43 |
POPCAT | 1,771.44 |
CAT | 42,696,407.95 |
USBT | 1,199.37 |
FTN | 718.06 |
TAO | 3.89 |
REEF | 372,266.82 |
MEW | 294,685.45 |
BABYDOGE | 719,487,029,922.42 |
TURBO | 263,017.80 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.