Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oasis Network tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4784. Với 6,729,800,000.00 ROSE đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Oasis Network trong CNY ở mức ¥23,331,032,353.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Oasis Network tính bằng CNY đã tăng theo ¥0.01862, mức tăng +3.30%. Trong lịch sử,Oasis Network tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥4.32. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Oasis Network tính bằng CNY được ghi nhận là ¥0.2318.
Biểu đồ giá chuyển đổi ROSE sang CNY
Giao dịch Oasis Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ROSE/USDT Spot | $ 0.06604 | +4.54% | |
ROSE/ETH Spot | $ 0.00002655 | +1.33% | |
ROSE/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.06554 | +4.38% |
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ROSE sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ROSE | 0.47CNY |
2ROSE | 0.95CNY |
3ROSE | 1.43CNY |
4ROSE | 1.91CNY |
5ROSE | 2.39CNY |
6ROSE | 2.87CNY |
7ROSE | 3.34CNY |
8ROSE | 3.82CNY |
9ROSE | 4.30CNY |
10ROSE | 4.78CNY |
1000ROSE | 478.48CNY |
5000ROSE | 2,392.43CNY |
10000ROSE | 4,784.86CNY |
50000ROSE | 23,924.31CNY |
100000ROSE | 47,848.62CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ROSE
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 2.08ROSE |
2CNY | 4.17ROSE |
3CNY | 6.26ROSE |
4CNY | 8.35ROSE |
5CNY | 10.44ROSE |
6CNY | 12.53ROSE |
7CNY | 14.62ROSE |
8CNY | 16.71ROSE |
9CNY | 18.80ROSE |
10CNY | 20.89ROSE |
100CNY | 208.99ROSE |
500CNY | 1,044.96ROSE |
1000CNY | 2,089.92ROSE |
5000CNY | 10,449.62ROSE |
10000CNY | 20,899.24ROSE |
Chuyển đổi Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang BDT | ৳7.75 BDT |
ROSE chuyển đổi sang HUF | Ft23.68 HUF |
ROSE chuyển đổi sang NOK | kr0.69 NOK |
ROSE chuyển đổi sang MAD | د.م.0.66 MAD |
ROSE chuyển đổi sang BTN | Nu.5.48 BTN |
ROSE chuyển đổi sang BGN | лв0.12 BGN |
ROSE chuyển đổi sang KES | KSh8.61 KES |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
ROSE chuyển đổi sang MXN | $1.16 MXN |
ROSE chuyển đổi sang COP | $253.93 COP |
ROSE chuyển đổi sang ILS | ₪0.24 ILS |
ROSE chuyển đổi sang CLP | $60.61 CLP |
ROSE chuyển đổi sang NPR | रू8.78 NPR |
ROSE chuyển đổi sang GEL | ₾0.18 GEL |
ROSE chuyển đổi sang TND | د.ت0.21 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.29 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001084 |
ETH | 0.0276 |
FIDA | 182.46 |
POPCAT | 75.65 |
PEPE | 8,520,718.91 |
MEW | 12,551.71 |
REEF | 16,657.64 |
TIA | 11.41 |
SOL | 0.4782 |
USBT | 130.03 |
FTN | 29.99 |
BABYDOGE | 30,162,726,716.18 |
UXLINK | 103.02 |
CAT | 1,807,141.23 |
Cách đổi từ Oasis Network sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.