logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Malaysian Ringgit (MYR)

NEAR/MYR: 1 NEAR ≈ RM20.98 MYR

logo Near
NEAR
logo MYR
MYR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là RM20.98. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng MYR hiện là RM109,352,379,968.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở MYR đã giảm RM-0.1317, mức giảm -0.55%. Trong lịch sử, Near tính bằng MYR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là RM96.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng MYR được ghi nhận là RM2.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang MYR

RM20.98-0.31%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.45
-0.31%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.29
-4.76%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.00174
-5.20%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.45
-1.66%

Bảng chuyển đổi Near sang Malaysian Ringgit

Bảng chuyển đổi NEAR sang MYR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo MYR
1NEAR
20.98MYR
2NEAR
41.96MYR
3NEAR
62.95MYR
4NEAR
83.93MYR
5NEAR
104.91MYR
6NEAR
125.90MYR
7NEAR
146.88MYR
8NEAR
167.86MYR
9NEAR
188.85MYR
10NEAR
209.83MYR
100NEAR
2,098.33MYR
500NEAR
10,491.68MYR
1000NEAR
20,983.36MYR
5000NEAR
104,916.80MYR
10000NEAR
209,833.60MYR

Bảng chuyển đổi MYR sang NEAR

logo MYRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1MYR
0.04765NEAR
2MYR
0.09531NEAR
3MYR
0.1429NEAR
4MYR
0.1906NEAR
5MYR
0.2382NEAR
6MYR
0.2859NEAR
7MYR
0.3335NEAR
8MYR
0.3812NEAR
9MYR
0.4289NEAR
10MYR
0.4765NEAR
10000MYR
476.56NEAR
50000MYR
2,382.84NEAR
100000MYR
4,765.68NEAR
500000MYR
23,828.40NEAR
1000000MYR
47,656.80NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MYR
MYR
logo GTGT
12.51
logo USDTUSDT
106.22
logo BTCBTC
0.001672
logo ETHETH
0.04154
logo FIDAFIDA
279.03
logo PEPEPEPE
12,649,086.49
logo SOLSOL
0.7063
logo POPCATPOPCAT
114.44
logo CATCAT
2,723,281.16
logo USBTUSBT
121.47
logo FTNFTN
46.57
logo REEFREEF
24,439.67
logo MEWMEW
19,088.41
logo TAOTAO
0.2555
logo BABYDOGEBABYDOGE
46,097,478,044.22
logo TURBOTURBO
16,596.67

Cách đổi từ Near sang Malaysian Ringgit

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Malaysian Ringgit

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Malaysian Ringgit(MYR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Malaysian Ringgit?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.