Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near tính bằng Malawian Kwacha (MWK) là MK7,666.67. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng MWK hiện là MK14,790,378,742,801,436.93. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở MWK đã giảm MK-8.71, mức giảm -0.04%. Trong lịch sử, Near tính bằng MWK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là MK35,615.17. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng MWK được ghi nhận là MK917.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang MWK
Giao dịch Near
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
NEAR/USDT Spot | $ 4.39 | -2.24% | |
NEAR/USDC Spot | $ 4.29 | -4.76% | |
NEAR/ETH Spot | $ 0.001743 | -4.58% | |
NEAR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.39 | -1.70% |
Bảng chuyển đổi Near sang Malawian Kwacha
Bảng chuyển đổi NEAR sang MWK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NEAR | 7,666.67MWK |
2NEAR | 15,333.34MWK |
3NEAR | 23,000.01MWK |
4NEAR | 30,666.68MWK |
5NEAR | 38,333.35MWK |
6NEAR | 46,000.03MWK |
7NEAR | 53,666.70MWK |
8NEAR | 61,333.37MWK |
9NEAR | 69,000.04MWK |
10NEAR | 76,666.71MWK |
100NEAR | 766,667.17MWK |
500NEAR | 3,833,335.88MWK |
1000NEAR | 7,666,671.76MWK |
5000NEAR | 38,333,358.80MWK |
10000NEAR | 76,666,717.60MWK |
Bảng chuyển đổi MWK sang NEAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MWK | 0.0001304NEAR |
2MWK | 0.0002608NEAR |
3MWK | 0.0003913NEAR |
4MWK | 0.0005217NEAR |
5MWK | 0.0006521NEAR |
6MWK | 0.0007826NEAR |
7MWK | 0.000913NEAR |
8MWK | 0.001043NEAR |
9MWK | 0.001173NEAR |
10MWK | 0.001304NEAR |
1000000MWK | 130.43NEAR |
5000000MWK | 652.17NEAR |
10000000MWK | 1,304.34NEAR |
50000000MWK | 6,521.73NEAR |
100000000MWK | 13,043.46NEAR |
Chuyển đổi Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang NAD | $82.96 NAD |
NEAR chuyển đổi sang AZN | ₼7.61 AZN |
NEAR chuyển đổi sang TZS | Sh11635.26 TZS |
NEAR chuyển đổi sang UZS | so'm56733.44 UZS |
NEAR chuyển đổi sang XOF | FCFA2696.71 XOF |
NEAR chuyển đổi sang ARS | $3869.76 ARS |
NEAR chuyển đổi sang DZD | دج602.19 DZD |
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang MUR | ₨206.63 MUR |
NEAR chuyển đổi sang OMR | ﷼1.72 OMR |
NEAR chuyển đổi sang PEN | S/16.68 PEN |
NEAR chuyển đổi sang RSD | дин. or din.483.43 RSD |
NEAR chuyển đổi sang JMD | $695.32 JMD |
NEAR chuyển đổi sang TTD | TT$30.12 TTD |
NEAR chuyển đổi sang ISK | kr616.42 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MWK
- ETH chuyển đổi sang MWK
- USDT chuyển đổi sang MWK
- BNB chuyển đổi sang MWK
- SOL chuyển đổi sang MWK
- USDC chuyển đổi sang MWK
- XRP chuyển đổi sang MWK
- STETH chuyển đổi sang MWK
- SMART chuyển đổi sang MWK
- DOGE chuyển đổi sang MWK
- TON chuyển đổi sang MWK
- TRX chuyển đổi sang MWK
- ADA chuyển đổi sang MWK
- AVAX chuyển đổi sang MWK
- WBTC chuyển đổi sang MWK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.03395 |
USDT | 0.2869 |
BTC | 0.000004557 |
ETH | 0.0001131 |
FIDA | 0.8596 |
PEPE | 35,339.44 |
SOL | 0.001931 |
CAT | 7,700.21 |
POPCAT | 0.3119 |
USBT | 0.235 |
FTN | 0.1256 |
TURBO | 49.70 |
BABYDOGE | 139,712,902.81 |
TAO | 0.0006907 |
REEF | 64.77 |
MEW | 53.51 |
Cách đổi từ Near sang Malawian Kwacha
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malawian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malawian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Malawian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Malawian Kwacha(MWK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Malawian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Malawian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Malawian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malawian Kwacha (MWK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)
Projectos NFT sobre o protocolo NEAR
O NEAR tem _ious recursos avançados, que incluem ser substancialmente mais rápido do que muitas cadeias de bloqueio, como o Ethereum, que no seu caso, tem um tempo de processamento mais lento e também cobra taxas de gás mais elevadas para _utar transacções.