logo Near

Chuyển đổi Near (NEAR) sang Liberian Dollar (LRD)

NEAR/LRD: 1 NEAR ≈ $858.67 LRD

logo Near
NEAR
logo LRD
LRD

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near tính bằng Liberian Dollar (LRD) là $858.67. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng LRD hiện là $184,234,159,585,952.78. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở LRD đã giảm $-13.17, mức giảm -0.99%. Trong lịch sử, Near tính bằng LRD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $3,961.01. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng LRD được ghi nhận là $102.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang LRD

$859.25-1.70%
Cập nhật lúc:

Giao dịch Near

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NearNEAR/USDT
Spot
$ 4.41
-2.06%
logo NearNEAR/USDC
Spot
$ 4.29
-4.76%
logo NearNEAR/ETH
Spot
$ 0.00174
-5.97%
logo NearNEAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 4.41
-0.92%

Bảng chuyển đổi Near sang Liberian Dollar

Bảng chuyển đổi NEAR sang LRD

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo LRD
1NEAR
858.67LRD
2NEAR
1,717.34LRD
3NEAR
2,576.01LRD
4NEAR
3,434.68LRD
5NEAR
4,293.35LRD
6NEAR
5,152.02LRD
7NEAR
6,010.69LRD
8NEAR
6,869.36LRD
9NEAR
7,728.03LRD
10NEAR
8,586.71LRD
100NEAR
85,867.10LRD
500NEAR
429,335.54LRD
1000NEAR
858,671.08LRD
5000NEAR
4,293,355.41LRD
10000NEAR
8,586,710.83LRD

Bảng chuyển đổi LRD sang NEAR

logo LRDSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1LRD
0.001164NEAR
2LRD
0.002329NEAR
3LRD
0.003493NEAR
4LRD
0.004658NEAR
5LRD
0.005822NEAR
6LRD
0.006987NEAR
7LRD
0.008152NEAR
8LRD
0.009316NEAR
9LRD
0.01048NEAR
10LRD
0.01164NEAR
100000LRD
116.45NEAR
500000LRD
582.29NEAR
1000000LRD
1,164.59NEAR
5000000LRD
5,822.95NEAR
10000000LRD
11,645.90NEAR

Chuyển đổi Near phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LRD
LRD
logo GTGT
0.3035
logo USDTUSDT
2.58
logo BTCBTC
0.00004083
logo ETHETH
0.001013
logo FIDAFIDA
6.91
logo SOLSOL
0.01716
logo PEPEPEPE
310,524.70
logo POPCATPOPCAT
2.80
logo CATCAT
67,205.40
logo USBTUSBT
1.91
logo FTNFTN
1.13
logo TAOTAO
0.006162
logo REEFREEF
586.13
logo MEWMEW
465.14
logo BABYDOGEBABYDOGE
1,121,121,826.94
logo TURBOTURBO
412.85

Cách đổi từ Near sang Liberian Dollar

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Liberian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Liberian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Liberian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Video cách mua Near

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Liberian Dollar(LRD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Liberian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Liberian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Liberian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Liberian Dollar (LRD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.