Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near tính bằng Euro (EUR) là €4.09. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng EUR hiện là €4,162,951,570.93. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở EUR đã giảm €-0.09466, mức giảm -1.30%. Trong lịch sử, Near tính bằng EUR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là €18.78. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng EUR được ghi nhận là €0.4841.
Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang EUR
Giao dịch Near
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
NEAR/USDT Spot | $ 4.44 | -1.37% | |
NEAR/USDC Spot | $ 4.29 | -4.93% | |
NEAR/ETH Spot | $ 0.00175 | -6.59% | |
NEAR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.44 | -1.81% |
Bảng chuyển đổi Near sang Euro
Bảng chuyển đổi NEAR sang EUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NEAR | 4.09EUR |
2NEAR | 8.18EUR |
3NEAR | 12.27EUR |
4NEAR | 16.36EUR |
5NEAR | 20.45EUR |
6NEAR | 24.54EUR |
7NEAR | 28.63EUR |
8NEAR | 32.72EUR |
9NEAR | 36.81EUR |
10NEAR | 40.90EUR |
100NEAR | 409.09EUR |
500NEAR | 2,045.45EUR |
1000NEAR | 4,090.91EUR |
5000NEAR | 20,454.57EUR |
10000NEAR | 40,909.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NEAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 0.2444NEAR |
2EUR | 0.4888NEAR |
3EUR | 0.7333NEAR |
4EUR | 0.9777NEAR |
5EUR | 1.22NEAR |
6EUR | 1.46NEAR |
7EUR | 1.71NEAR |
8EUR | 1.95NEAR |
9EUR | 2.19NEAR |
10EUR | 2.44NEAR |
1000EUR | 244.44NEAR |
5000EUR | 1,222.22NEAR |
10000EUR | 2,444.44NEAR |
50000EUR | 12,222.20NEAR |
100000EUR | 24,444.41NEAR |
Chuyển đổi Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang JEP | £3.50 JEP |
NEAR chuyển đổi sang KGS | с392.41 KGS |
NEAR chuyển đổi sang KMF | CF2022.08 KMF |
NEAR chuyển đổi sang KYD | $3.73 KYD |
NEAR chuyển đổi sang LAK | ₭97020.27 LAK |
NEAR chuyển đổi sang LRD | $867.00 LRD |
NEAR chuyển đổi sang LSL | L82.94 LSL |
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
NEAR chuyển đổi sang LYD | ل.د21.70 LYD |
NEAR chuyển đổi sang MDL | L79.23 MDL |
NEAR chuyển đổi sang MGA | Ar19899.46 MGA |
NEAR chuyển đổi sang MKD | ден253.87 MKD |
NEAR chuyển đổi sang MOP | MOP$36.04 MOP |
NEAR chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EUR
- ETH chuyển đổi sang EUR
- USDT chuyển đổi sang EUR
- BNB chuyển đổi sang EUR
- SOL chuyển đổi sang EUR
- USDC chuyển đổi sang EUR
- XRP chuyển đổi sang EUR
- STETH chuyển đổi sang EUR
- SMART chuyển đổi sang EUR
- DOGE chuyển đổi sang EUR
- TON chuyển đổi sang EUR
- TRX chuyển đổi sang EUR
- ADA chuyển đổi sang EUR
- AVAX chuyển đổi sang EUR
- WBTC chuyển đổi sang EUR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 64.32 |
USDT | 544.01 |
BTC | 0.008527 |
ETH | 0.2132 |
FIDA | 1,497.41 |
PEPE | 64,902,224.40 |
POPCAT | 592.79 |
SOL | 3.65 |
MEW | 98,267.78 |
CAT | 13,509,745.82 |
USBT | 973.35 |
REEF | 130,149.15 |
FTN | 239.17 |
TIA | 88.39 |
TAO | 1.29 |
BABYDOGE | 232,354,010,592.63 |
Cách đổi từ Near sang Euro
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Euro(EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)
最初の引用 | 暗号通貨市場は下落、Aethir は NEAR Foundation を設立し、1,300 万米ドルを調達
最初の引用 | 暗号通貨市場は下落、Aethir は NEAR Foundation を設立し、1,300 万米ドルを調達
Gate.io が NearCon 2023 に登壇: オープン Web の未来を探る
Gate.ioは、ネットワーキングの可能性を模索する重要なイベントであるNearCon 2023に参加しました。
NEARプロトコルのNFTプロジェクトについて
NEAR has _ious advanced features, which include being substantially faster than many blockchains, such as Ethereum, which in its case, has a slower processing time and also charges higher gas fees for _uting transactions.