Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near tính bằng Ethiopian Birr (ETB) là Br251.61. Với 1,107,180,000.00 NEAR đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Near tính bằng ETB hiện là Br16,028,695,391,448.83. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Near ở ETB đã giảm Br-5.58, mức giảm -2.39%. Trong lịch sử, Near tính bằng ETB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br1,176.06. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Near tính bằng ETB được ghi nhận là Br30.30.
Biểu đồ giá chuyển đổi NEAR sang ETB
Giao dịch Near
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
NEAR/USDT Spot | $ 4.37 | -2.97% | |
NEAR/USDC Spot | $ 4.35 | -0.95% | |
NEAR/ETH Spot | $ 0.001708 | -6.52% | |
NEAR/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.36 | -3.11% |
Bảng chuyển đổi Near sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi NEAR sang ETB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NEAR | 251.61ETB |
2NEAR | 503.22ETB |
3NEAR | 754.83ETB |
4NEAR | 1,006.44ETB |
5NEAR | 1,258.05ETB |
6NEAR | 1,509.66ETB |
7NEAR | 1,761.27ETB |
8NEAR | 2,012.88ETB |
9NEAR | 2,264.49ETB |
10NEAR | 2,516.11ETB |
100NEAR | 25,161.10ETB |
500NEAR | 125,805.52ETB |
1000NEAR | 251,611.05ETB |
5000NEAR | 1,258,055.25ETB |
10000NEAR | 2,516,110.50ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang NEAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ETB | 0.003974NEAR |
2ETB | 0.007948NEAR |
3ETB | 0.01192NEAR |
4ETB | 0.01589NEAR |
5ETB | 0.01987NEAR |
6ETB | 0.02384NEAR |
7ETB | 0.02782NEAR |
8ETB | 0.03179NEAR |
9ETB | 0.03576NEAR |
10ETB | 0.03974NEAR |
100000ETB | 397.43NEAR |
500000ETB | 1,987.19NEAR |
1000000ETB | 3,974.38NEAR |
5000000ETB | 19,871.94NEAR |
10000000ETB | 39,743.88NEAR |
Chuyển đổi Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang NAD | $80.85 NAD |
NEAR chuyển đổi sang AZN | ₼7.42 AZN |
NEAR chuyển đổi sang TZS | Sh11338.85 TZS |
NEAR chuyển đổi sang UZS | so'm55288.16 UZS |
NEAR chuyển đổi sang XOF | FCFA2628.01 XOF |
NEAR chuyển đổi sang ARS | $3771.17 ARS |
NEAR chuyển đổi sang DZD | دج586.85 DZD |
Near | 1 NEAR |
---|---|
NEAR chuyển đổi sang MUR | ₨201.37 MUR |
NEAR chuyển đổi sang OMR | ﷼1.68 OMR |
NEAR chuyển đổi sang PEN | S/16.26 PEN |
NEAR chuyển đổi sang RSD | дин. or din.471.12 RSD |
NEAR chuyển đổi sang JMD | $677.61 JMD |
NEAR chuyển đổi sang TTD | TT$29.35 TTD |
NEAR chuyển đổi sang ISK | kr600.72 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ETB
- ETH chuyển đổi sang ETB
- USDT chuyển đổi sang ETB
- BNB chuyển đổi sang ETB
- SOL chuyển đổi sang ETB
- USDC chuyển đổi sang ETB
- XRP chuyển đổi sang ETB
- STETH chuyển đổi sang ETB
- SMART chuyển đổi sang ETB
- DOGE chuyển đổi sang ETB
- TON chuyển đổi sang ETB
- TRX chuyển đổi sang ETB
- ADA chuyển đổi sang ETB
- AVAX chuyển đổi sang ETB
- WBTC chuyển đổi sang ETB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.02 |
USDT | 8.68 |
BTC | 0.0001379 |
ETH | 0.003391 |
FIDA | 25.96 |
SOL | 0.05884 |
PEPE | 1,065,996.06 |
CAT | 221,961.12 |
POPCAT | 9.54 |
CATI | 8.84 |
FTN | 3.81 |
TURBO | 1,457.78 |
ZBU | 1.82 |
TAO | 0.02107 |
USBT | 9.02 |
BABYDOGE | 4,193,610,605.01 |
Cách đổi từ Near sang Ethiopian Birr
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Ethiopian Birr(ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)
Dự án NFT trên giao thức NEAR
NEAR có rất nhiều tính năng nâng cao, bao gồm tốc độ nhanh hơn đáng kể so với nhiều blockchain, chẳng hạn như Ethereum, trong trường hợp của nó, có thời gian xử lý chậm hơn và cũng tính phí gas cao hơn cho các giao dịch _uting.