Metaplex Thị trường hôm nay
Metaplex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metaplex tính bằng Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴13.80. Với 987,314,000.00 MPLX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Metaplex trong UAH ở mức ₴551,359,031,665.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Metaplex tính bằng UAH đã tăng theo ₴1.58, mức tăng +12.16%. Trong lịch sử,Metaplex tính bằng UAH đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₴39.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Metaplex tính bằng UAH được ghi nhận là ₴0.994.
Biểu đồ giá chuyển đổi MPLX sang UAH
Giao dịch Metaplex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
MPLX/USDT Spot | $ 0.3412 | +12.57% | |
MPLX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3403 | +12.35% |
Bảng chuyển đổi Metaplex sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi MPLX sang UAH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MPLX | 13.80UAH |
2MPLX | 27.60UAH |
3MPLX | 41.41UAH |
4MPLX | 55.21UAH |
5MPLX | 69.01UAH |
6MPLX | 82.82UAH |
7MPLX | 96.62UAH |
8MPLX | 110.42UAH |
9MPLX | 124.23UAH |
10MPLX | 138.03UAH |
100MPLX | 1,380.36UAH |
500MPLX | 6,901.82UAH |
1000MPLX | 13,803.65UAH |
5000MPLX | 69,018.27UAH |
10000MPLX | 138,036.55UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang MPLX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UAH | 0.07244MPLX |
2UAH | 0.1448MPLX |
3UAH | 0.2173MPLX |
4UAH | 0.2897MPLX |
5UAH | 0.3622MPLX |
6UAH | 0.4346MPLX |
7UAH | 0.5071MPLX |
8UAH | 0.5795MPLX |
9UAH | 0.652MPLX |
10UAH | 0.7244MPLX |
10000UAH | 724.44MPLX |
50000UAH | 3,622.22MPLX |
100000UAH | 7,244.45MPLX |
500000UAH | 36,222.28MPLX |
1000000UAH | 72,444.57MPLX |
Chuyển đổi Metaplex phổ biến
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang BDT | ৳39.90 BDT |
MPLX chuyển đổi sang HUF | Ft121.92 HUF |
MPLX chuyển đổi sang NOK | kr3.56 NOK |
MPLX chuyển đổi sang MAD | د.م.3.38 MAD |
MPLX chuyển đổi sang BTN | Nu.28.24 BTN |
MPLX chuyển đổi sang BGN | лв0.61 BGN |
MPLX chuyển đổi sang KES | KSh44.35 KES |
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang MXN | $5.99 MXN |
MPLX chuyển đổi sang COP | $1307.56 COP |
MPLX chuyển đổi sang ILS | ₪1.24 ILS |
MPLX chuyển đổi sang CLP | $312.12 CLP |
MPLX chuyển đổi sang NPR | रू45.19 NPR |
MPLX chuyển đổi sang GEL | ₾0.95 GEL |
MPLX chuyển đổi sang TND | د.ت1.06 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UAH
- ETH chuyển đổi sang UAH
- USDT chuyển đổi sang UAH
- BNB chuyển đổi sang UAH
- SOL chuyển đổi sang UAH
- USDC chuyển đổi sang UAH
- XRP chuyển đổi sang UAH
- STETH chuyển đổi sang UAH
- SMART chuyển đổi sang UAH
- DOGE chuyển đổi sang UAH
- TON chuyển đổi sang UAH
- TRX chuyển đổi sang UAH
- ADA chuyển đổi sang UAH
- AVAX chuyển đổi sang UAH
- WBTC chuyển đổi sang UAH
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.44 |
USDT | 12.35 |
BTC | 0.0001946 |
ETH | 0.004856 |
FIDA | 34.48 |
SOL | 0.0818 |
PEPE | 1,484,748.32 |
POPCAT | 12.97 |
CAT | 313,426.78 |
USBT | 10.70 |
FTN | 5.38 |
REEF | 2,753.55 |
TAO | 0.02951 |
MEW | 2,199.90 |
BABYDOGE | 5,560,124,658.42 |
TURBO | 2,057.74 |
Cách đổi từ Metaplex sang Ukrainian Hryvnia
Nhập số lượng MPLX của bạn
Nhập số lượng MPLX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metaplex hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metaplex.