Metaplex Thị trường hôm nay
Metaplex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metaplex tính bằng Egyptian Pound (EGP) là £16.16. Với 987,314,000.00 MPLX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Metaplex trong EGP ở mức £752,513,553,641.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Metaplex tính bằng EGP đã tăng theo £1.99, mức tăng +13.74%. Trong lịch sử,Metaplex tính bằng EGP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £45.73. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Metaplex tính bằng EGP được ghi nhận là £1.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi MPLX sang EGP
Giao dịch Metaplex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
MPLX/USDT Spot | $ 0.3429 | +14.14% | |
MPLX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3426 | +14.47% |
Bảng chuyển đổi Metaplex sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi MPLX sang EGP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MPLX | 16.16EGP |
2MPLX | 32.33EGP |
3MPLX | 48.49EGP |
4MPLX | 64.66EGP |
5MPLX | 80.83EGP |
6MPLX | 96.99EGP |
7MPLX | 113.16EGP |
8MPLX | 129.33EGP |
9MPLX | 145.49EGP |
10MPLX | 161.66EGP |
100MPLX | 1,616.63EGP |
500MPLX | 8,083.19EGP |
1000MPLX | 16,166.39EGP |
5000MPLX | 80,831.98EGP |
10000MPLX | 161,663.97EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang MPLX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1EGP | 0.06185MPLX |
2EGP | 0.1237MPLX |
3EGP | 0.1855MPLX |
4EGP | 0.2474MPLX |
5EGP | 0.3092MPLX |
6EGP | 0.3711MPLX |
7EGP | 0.4329MPLX |
8EGP | 0.4948MPLX |
9EGP | 0.5567MPLX |
10EGP | 0.6185MPLX |
10000EGP | 618.56MPLX |
50000EGP | 3,092.83MPLX |
100000EGP | 6,185.66MPLX |
500000EGP | 30,928.34MPLX |
1000000EGP | 61,856.69MPLX |
Chuyển đổi Metaplex phổ biến
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang BDT | ৳40.34 BDT |
MPLX chuyển đổi sang HUF | Ft123.25 HUF |
MPLX chuyển đổi sang NOK | kr3.60 NOK |
MPLX chuyển đổi sang MAD | د.م.3.42 MAD |
MPLX chuyển đổi sang BTN | Nu.28.55 BTN |
MPLX chuyển đổi sang BGN | лв0.62 BGN |
MPLX chuyển đổi sang KES | KSh44.83 KES |
Metaplex | 1 MPLX |
---|---|
MPLX chuyển đổi sang MXN | $6.06 MXN |
MPLX chuyển đổi sang COP | $1321.80 COP |
MPLX chuyển đổi sang ILS | ₪1.26 ILS |
MPLX chuyển đổi sang CLP | $315.51 CLP |
MPLX chuyển đổi sang NPR | रू45.68 NPR |
MPLX chuyển đổi sang GEL | ₾0.96 GEL |
MPLX chuyển đổi sang TND | د.ت1.07 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EGP
- ETH chuyển đổi sang EGP
- USDT chuyển đổi sang EGP
- BNB chuyển đổi sang EGP
- SOL chuyển đổi sang EGP
- USDC chuyển đổi sang EGP
- XRP chuyển đổi sang EGP
- STETH chuyển đổi sang EGP
- SMART chuyển đổi sang EGP
- DOGE chuyển đổi sang EGP
- TON chuyển đổi sang EGP
- TRX chuyển đổi sang EGP
- ADA chuyển đổi sang EGP
- AVAX chuyển đổi sang EGP
- WBTC chuyển đổi sang EGP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.24 |
USDT | 10.60 |
BTC | 0.0001671 |
ETH | 0.004166 |
FIDA | 31.55 |
PEPE | 1,294,438.06 |
SOL | 0.07039 |
CAT | 275,441.68 |
POPCAT | 11.35 |
FTN | 4.65 |
USBT | 9.89 |
TURBO | 1,812.72 |
BABYDOGE | 4,974,357,921.12 |
TAO | 0.02508 |
REEF | 2,486.53 |
MEW | 1,913.62 |
Cách đổi từ Metaplex sang Egyptian Pound
Nhập số lượng MPLX của bạn
Nhập số lượng MPLX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metaplex hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metaplex.