Manta Network Thị trường hôm nay
Manta Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Manta Network tính bằng Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.12.10. Với 379,045,000.00 MANTA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Manta Network trong MVR ở mức ރ.70,736,348,569.45. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Manta Network tính bằng MVR đã tăng theo ރ.0.242, mức tăng +2.68%. Trong lịch sử,Manta Network tính bằng MVR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ރ.160.95. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Manta Network tính bằng MVR được ghi nhận là ރ.5.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi MANTA sang MVR
Giao dịch Manta Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
MANTA/USDT Spot | $ 0.789 | +4.22% | |
MANTA/USDC Spot | $ 0.7846 | +3.42% | |
MANTA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7873 | +4.14% |
Bảng chuyển đổi Manta Network sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi MANTA sang MVR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MANTA | 12.10MVR |
2MANTA | 24.21MVR |
3MANTA | 36.31MVR |
4MANTA | 48.42MVR |
5MANTA | 60.52MVR |
6MANTA | 72.63MVR |
7MANTA | 84.73MVR |
8MANTA | 96.84MVR |
9MANTA | 108.94MVR |
10MANTA | 121.05MVR |
100MANTA | 1,210.50MVR |
500MANTA | 6,052.51MVR |
1000MANTA | 12,105.03MVR |
5000MANTA | 60,525.17MVR |
10000MANTA | 121,050.35MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang MANTA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MVR | 0.08261MANTA |
2MVR | 0.1652MANTA |
3MVR | 0.2478MANTA |
4MVR | 0.3304MANTA |
5MVR | 0.413MANTA |
6MVR | 0.4956MANTA |
7MVR | 0.5782MANTA |
8MVR | 0.6608MANTA |
9MVR | 0.7434MANTA |
10MVR | 0.8261MANTA |
10000MVR | 826.10MANTA |
50000MVR | 4,130.51MANTA |
100000MVR | 8,261.02MANTA |
500000MVR | 41,305.12MANTA |
1000000MVR | 82,610.24MANTA |
Chuyển đổi Manta Network phổ biến
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
MANTA chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
MANTA chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
MANTA chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
MANTA chuyển đổi sang CUP | $18.84 CUP |
MANTA chuyển đổi sang CVE | Esc79.54 CVE |
MANTA chuyển đổi sang FJD | $1.76 FJD |
MANTA chuyển đổi sang FKP | £0.61 FKP |
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
MANTA chuyển đổi sang GGP | £0.61 GGP |
MANTA chuyển đổi sang GMD | D51.50 GMD |
MANTA chuyển đổi sang GNF | GFr6727.46 GNF |
MANTA chuyển đổi sang GTQ | Q6.10 GTQ |
MANTA chuyển đổi sang HNL | L19.40 HNL |
MANTA chuyển đổi sang HTG | G104.25 HTG |
MANTA chuyển đổi sang IMP | £0.61 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MVR
- ETH chuyển đổi sang MVR
- USDT chuyển đổi sang MVR
- BNB chuyển đổi sang MVR
- SOL chuyển đổi sang MVR
- USDC chuyển đổi sang MVR
- XRP chuyển đổi sang MVR
- STETH chuyển đổi sang MVR
- SMART chuyển đổi sang MVR
- DOGE chuyển đổi sang MVR
- TON chuyển đổi sang MVR
- TRX chuyển đổi sang MVR
- ADA chuyển đổi sang MVR
- AVAX chuyển đổi sang MVR
- WBTC chuyển đổi sang MVR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.84 |
USDT | 32.43 |
BTC | 0.0005156 |
ETH | 0.01274 |
FIDA | 97.60 |
SOL | 0.2214 |
PEPE | 4,018,932.22 |
CAT | 827,831.51 |
CATI | 35.49 |
POPCAT | 36.34 |
TAO | 0.0797 |
FTN | 14.16 |
ZBU | 6.82 |
SUI | 21.55 |
USBT | 36.14 |
UXLINK | 49.88 |
Cách đổi từ Manta Network sang Maldivian Rufiyaa
Nhập số lượng MANTA của bạn
Nhập số lượng MANTA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Manta Network hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Manta Network.