Manta Network Thị trường hôm nay
Manta Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Manta Network tính bằng Guinean Franc (GNF) là GFr6,821.70. Với 379,045,000.00 MANTA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Manta Network trong GNF ở mức GFr22,154,099,912,726,317.94. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Manta Network tính bằng GNF đã tăng theo GFr353.85, mức tăng +3.68%. Trong lịch sử,Manta Network tính bằng GNF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là GFr89,452.37. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Manta Network tính bằng GNF được ghi nhận là GFr3,084.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi MANTA sang GNF
Giao dịch Manta Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
MANTA/USDT Spot | $ 0.7962 | +4.70% | |
MANTA/USDC Spot | $ 0.7928 | +4.75% | |
MANTA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7947 | +5.08% |
Bảng chuyển đổi Manta Network sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi MANTA sang GNF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MANTA | 6,821.70GNF |
2MANTA | 13,643.40GNF |
3MANTA | 20,465.10GNF |
4MANTA | 27,286.80GNF |
5MANTA | 34,108.51GNF |
6MANTA | 40,930.21GNF |
7MANTA | 47,751.91GNF |
8MANTA | 54,573.61GNF |
9MANTA | 61,395.31GNF |
10MANTA | 68,217.02GNF |
100MANTA | 682,170.21GNF |
500MANTA | 3,410,851.09GNF |
1000MANTA | 6,821,702.18GNF |
5000MANTA | 34,108,510.92GNF |
10000MANTA | 68,217,021.85GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang MANTA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GNF | 0.0001465MANTA |
2GNF | 0.0002931MANTA |
3GNF | 0.0004397MANTA |
4GNF | 0.0005863MANTA |
5GNF | 0.0007329MANTA |
6GNF | 0.0008795MANTA |
7GNF | 0.001026MANTA |
8GNF | 0.001172MANTA |
9GNF | 0.001319MANTA |
10GNF | 0.001465MANTA |
1000000GNF | 146.59MANTA |
5000000GNF | 732.95MANTA |
10000000GNF | 1,465.90MANTA |
50000000GNF | 7,329.54MANTA |
100000000GNF | 14,659.09MANTA |
Chuyển đổi Manta Network phổ biến
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
MANTA chuyển đổi sang USD | $0.80 USD |
MANTA chuyển đổi sang EUR | €0.73 EUR |
MANTA chuyển đổi sang INR | ₹66.25 INR |
MANTA chuyển đổi sang IDR | Rp12938.75 IDR |
MANTA chuyển đổi sang CAD | $1.09 CAD |
MANTA chuyển đổi sang GBP | £0.62 GBP |
MANTA chuyển đổi sang THB | ฿29.24 THB |
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
MANTA chuyển đổi sang RUB | ₽71.19 RUB |
MANTA chuyển đổi sang BRL | R$4.18 BRL |
MANTA chuyển đổi sang AED | د.إ2.93 AED |
MANTA chuyển đổi sang TRY | ₺25.65 TRY |
MANTA chuyển đổi sang CNY | ¥5.77 CNY |
MANTA chuyển đổi sang JPY | ¥124.55 JPY |
MANTA chuyển đổi sang HKD | $6.23 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GNF
- ETH chuyển đổi sang GNF
- USDT chuyển đổi sang GNF
- BNB chuyển đổi sang GNF
- SOL chuyển đổi sang GNF
- USDC chuyển đổi sang GNF
- XRP chuyển đổi sang GNF
- STETH chuyển đổi sang GNF
- SMART chuyển đổi sang GNF
- DOGE chuyển đổi sang GNF
- TON chuyển đổi sang GNF
- TRX chuyển đổi sang GNF
- ADA chuyển đổi sang GNF
- AVAX chuyển đổi sang GNF
- WBTC chuyển đổi sang GNF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.006847 |
USDT | 0.05835 |
BTC | 0.0000009182 |
ETH | 0.00002286 |
FIDA | 0.1663 |
SOL | 0.0003869 |
PEPE | 7,027.68 |
POPCAT | 0.06141 |
CAT | 1,526.09 |
USBT | 0.06317 |
FTN | 0.02537 |
BABYDOGE | 26,281,408.97 |
TAO | 0.0001386 |
REEF | 13.39 |
MEW | 10.35 |
TURBO | 9.76 |
Cách đổi từ Manta Network sang Guinean Franc
Nhập số lượng MANTA của bạn
Nhập số lượng MANTA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Manta Network hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Manta Network.