Manta Network Thị trường hôm nay
Manta Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Manta Network tính bằng Azerbaijani Manat (AZN) là ₼1.35. Với 379,045,000.00 MANTA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Manta Network trong AZN ở mức ₼874,764,799.14. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Manta Network tính bằng AZN đã tăng theo ₼0.04166, mức tăng +3.35%. Trong lịch sử,Manta Network tính bằng AZN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₼17.75. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Manta Network tính bằng AZN được ghi nhận là ₼0.6122.
Biểu đồ giá chuyển đổi MANTA sang AZN
Giao dịch Manta Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
MANTA/USDT Spot | $ 0.7997 | +5.61% | |
MANTA/USDC Spot | $ 0.7929 | +4.56% | |
MANTA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.8019 | +6.20% |
Bảng chuyển đổi Manta Network sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi MANTA sang AZN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MANTA | 1.35AZN |
2MANTA | 2.71AZN |
3MANTA | 4.07AZN |
4MANTA | 5.42AZN |
5MANTA | 6.78AZN |
6MANTA | 8.14AZN |
7MANTA | 9.49AZN |
8MANTA | 10.85AZN |
9MANTA | 12.21AZN |
10MANTA | 13.56AZN |
100MANTA | 135.68AZN |
500MANTA | 678.44AZN |
1000MANTA | 1,356.89AZN |
5000MANTA | 6,784.49AZN |
10000MANTA | 13,568.98AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang MANTA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AZN | 0.7369MANTA |
2AZN | 1.47MANTA |
3AZN | 2.21MANTA |
4AZN | 2.94MANTA |
5AZN | 3.68MANTA |
6AZN | 4.42MANTA |
7AZN | 5.15MANTA |
8AZN | 5.89MANTA |
9AZN | 6.63MANTA |
10AZN | 7.36MANTA |
1000AZN | 736.97MANTA |
5000AZN | 3,684.87MANTA |
10000AZN | 7,369.74MANTA |
50000AZN | 36,848.74MANTA |
100000AZN | 73,697.49MANTA |
Chuyển đổi Manta Network phổ biến
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
MANTA chuyển đổi sang BDT | ৳91.67 BDT |
MANTA chuyển đổi sang HUF | Ft280.08 HUF |
MANTA chuyển đổi sang NOK | kr8.17 NOK |
MANTA chuyển đổi sang MAD | د.م.7.77 MAD |
MANTA chuyển đổi sang BTN | Nu.64.88 BTN |
MANTA chuyển đổi sang BGN | лв1.40 BGN |
MANTA chuyển đổi sang KES | KSh101.88 KES |
Manta Network | 1 MANTA |
---|---|
MANTA chuyển đổi sang MXN | $13.77 MXN |
MANTA chuyển đổi sang COP | $3003.78 COP |
MANTA chuyển đổi sang ILS | ₪2.86 ILS |
MANTA chuyển đổi sang CLP | $717.00 CLP |
MANTA chuyển đổi sang NPR | रू103.80 NPR |
MANTA chuyển đổi sang GEL | ₾2.18 GEL |
MANTA chuyển đổi sang TND | د.ت2.43 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AZN
- ETH chuyển đổi sang AZN
- USDT chuyển đổi sang AZN
- BNB chuyển đổi sang AZN
- SOL chuyển đổi sang AZN
- USDC chuyển đổi sang AZN
- XRP chuyển đổi sang AZN
- STETH chuyển đổi sang AZN
- SMART chuyển đổi sang AZN
- DOGE chuyển đổi sang AZN
- TON chuyển đổi sang AZN
- TRX chuyển đổi sang AZN
- ADA chuyển đổi sang AZN
- AVAX chuyển đổi sang AZN
- WBTC chuyển đổi sang AZN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 34.40 |
USDT | 293.97 |
BTC | 0.004633 |
ETH | 0.1152 |
FIDA | 768.37 |
SOL | 1.94 |
PEPE | 35,043,426.37 |
POPCAT | 311.64 |
CAT | 7,572,882.63 |
USBT | 239.49 |
FTN | 127.90 |
REEF | 65,468.40 |
TAO | 0.6979 |
MEW | 51,394.98 |
BABYDOGE | 129,534,833,160.17 |
TURBO | 47,514.87 |
Cách đổi từ Manta Network sang Azerbaijani Manat
Nhập số lượng MANTA của bạn
Nhập số lượng MANTA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Manta Network hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Manta Network.