Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Falkland Pound (FKP) là £10.44. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer trong FKP ở mức £283,117,036.93. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer tính bằng FKP đã tăng theo £0.1408, mức tăng +0.72%. Trong lịch sử,Livepeer tính bằng FKP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £77.47. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng FKP được ghi nhận là £0.2769.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang FKP
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.34 | +0.36% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005301 | -5.54% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.33 | +0.18% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Falkland Pound
Bảng chuyển đổi LPT sang FKP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 10.44FKP |
2LPT | 20.89FKP |
3LPT | 31.34FKP |
4LPT | 41.78FKP |
5LPT | 52.23FKP |
6LPT | 62.68FKP |
7LPT | 73.12FKP |
8LPT | 83.57FKP |
9LPT | 94.02FKP |
10LPT | 104.46FKP |
100LPT | 1,044.68FKP |
500LPT | 5,223.41FKP |
1000LPT | 10,446.83FKP |
5000LPT | 52,234.17FKP |
10000LPT | 104,468.34FKP |
Bảng chuyển đổi FKP sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1FKP | 0.09572LPT |
2FKP | 0.1914LPT |
3FKP | 0.2871LPT |
4FKP | 0.3828LPT |
5FKP | 0.4786LPT |
6FKP | 0.5743LPT |
7FKP | 0.67LPT |
8FKP | 0.7657LPT |
9FKP | 0.8615LPT |
10FKP | 0.9572LPT |
10000FKP | 957.22LPT |
50000FKP | 4,786.13LPT |
100000FKP | 9,572.27LPT |
500000FKP | 47,861.38LPT |
1000000FKP | 95,722.77LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang KRW | ₩18450.16 KRW |
LPT chuyển đổi sang UAH | ₴543.37 UAH |
LPT chuyển đổi sang TWD | NT$434.37 TWD |
LPT chuyển đổi sang PKR | ₨3740.22 PKR |
LPT chuyển đổi sang PHP | ₱788.51 PHP |
LPT chuyển đổi sang AUD | $20.12 AUD |
LPT chuyển đổi sang CZK | Kč305.05 CZK |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang MYR | RM63.22 MYR |
LPT chuyển đổi sang PLN | zł52.80 PLN |
LPT chuyển đổi sang SEK | kr140.02 SEK |
LPT chuyển đổi sang ZAR | R249.00 ZAR |
LPT chuyển đổi sang LKR | Rs4052.19 LKR |
LPT chuyển đổi sang SGD | $18.11 SGD |
LPT chuyển đổi sang NZD | $21.75 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang FKP
- ETH chuyển đổi sang FKP
- USDT chuyển đổi sang FKP
- BNB chuyển đổi sang FKP
- SOL chuyển đổi sang FKP
- USDC chuyển đổi sang FKP
- XRP chuyển đổi sang FKP
- STETH chuyển đổi sang FKP
- SMART chuyển đổi sang FKP
- DOGE chuyển đổi sang FKP
- TON chuyển đổi sang FKP
- TRX chuyển đổi sang FKP
- ADA chuyển đổi sang FKP
- AVAX chuyển đổi sang FKP
- WBTC chuyển đổi sang FKP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.68 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01016 |
ETH | 0.2524 |
FIDA | 1,899.37 |
PEPE | 78,847,889.77 |
SOL | 4.32 |
CAT | 17,081,110.54 |
POPCAT | 696.45 |
FTN | 280.75 |
USBT | 572.04 |
TURBO | 108,472.38 |
BABYDOGE | 309,062,376,452.31 |
TAO | 1.55 |
REEF | 141,732.11 |
MEW | 118,932.07 |
Cách đổi từ Livepeer sang Falkland Pound
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Falkland Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Falkland Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Falkland Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.