Livepeer Thị trường hôm nay
Livepeer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Livepeer tính bằng Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥99.45. Với 34,642,400.00 LPT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Livepeer trong CNY ở mức ¥24,963,664,612.20. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Livepeer tính bằng CNY đã tăng theo ¥1.79, mức tăng +2.76%. Trong lịch sử,Livepeer tính bằng CNY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥717.51. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Livepeer tính bằng CNY được ghi nhận là ¥2.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi LPT sang CNY
Giao dịch Livepeer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
LPT/USDT Spot | $ 13.72 | +3.46% | |
LPT/ETH Spot | $ 0.005521 | -1.62% | |
LPT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 13.73 | +3.83% |
Bảng chuyển đổi Livepeer sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LPT sang CNY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LPT | 99.45CNY |
2LPT | 198.91CNY |
3LPT | 298.37CNY |
4LPT | 397.83CNY |
5LPT | 497.28CNY |
6LPT | 596.74CNY |
7LPT | 696.20CNY |
8LPT | 795.66CNY |
9LPT | 895.11CNY |
10LPT | 994.57CNY |
100LPT | 9,945.76CNY |
500LPT | 49,728.80CNY |
1000LPT | 99,457.60CNY |
5000LPT | 497,288.02CNY |
10000LPT | 994,576.05CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LPT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.01005LPT |
2CNY | 0.0201LPT |
3CNY | 0.03016LPT |
4CNY | 0.04021LPT |
5CNY | 0.05027LPT |
6CNY | 0.06032LPT |
7CNY | 0.07038LPT |
8CNY | 0.08043LPT |
9CNY | 0.09049LPT |
10CNY | 0.1005LPT |
10000CNY | 100.54LPT |
50000CNY | 502.72LPT |
100000CNY | 1,005.45LPT |
500000CNY | 5,027.26LPT |
1000000CNY | 10,054.53LPT |
Chuyển đổi Livepeer phổ biến
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang CHF | CHF12.25 CHF |
LPT chuyển đổi sang DKK | kr93.54 DKK |
LPT chuyển đổi sang EGP | £644.02 EGP |
LPT chuyển đổi sang VND | ₫346997.61 VND |
LPT chuyển đổi sang BAM | KM24.54 BAM |
LPT chuyển đổi sang UGX | USh52169.90 UGX |
LPT chuyển đổi sang RON | lei62.69 RON |
Livepeer | 1 LPT |
---|---|
LPT chuyển đổi sang SAR | ﷼51.23 SAR |
LPT chuyển đổi sang GHS | ₵204.75 GHS |
LPT chuyển đổi sang KWD | د.ك4.19 KWD |
LPT chuyển đổi sang NGN | ₦20114.31 NGN |
LPT chuyển đổi sang BHD | .د.ب5.14 BHD |
LPT chuyển đổi sang XAF | FCFA8231.75 XAF |
LPT chuyển đổi sang MMK | K28675.66 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang CNY
- ETH chuyển đổi sang CNY
- USDT chuyển đổi sang CNY
- BNB chuyển đổi sang CNY
- SOL chuyển đổi sang CNY
- USDC chuyển đổi sang CNY
- XRP chuyển đổi sang CNY
- SMART chuyển đổi sang CNY
- STETH chuyển đổi sang CNY
- DOGE chuyển đổi sang CNY
- TON chuyển đổi sang CNY
- TRX chuyển đổi sang CNY
- ADA chuyển đổi sang CNY
- AVAX chuyển đổi sang CNY
- WBTC chuyển đổi sang CNY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.29 |
USDT | 69.00 |
BTC | 0.001079 |
ETH | 0.02732 |
FIDA | 181.17 |
POPCAT | 76.43 |
PEPE | 8,394,271.06 |
MEW | 12,655.29 |
REEF | 16,564.48 |
TIA | 11.42 |
SOL | 0.4759 |
USBT | 136.38 |
FTN | 30.04 |
BABYDOGE | 30,104,830,281.36 |
UXLINK | 102.44 |
CAT | 1,776,255.50 |
Cách đổi từ Livepeer sang Chinese Renminbi Yuan
Nhập số lượng LPT của bạn
Nhập số lượng LPT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Livepeer hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Livepeer.