LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Saint Helenian Pound (SHP) là £3.45. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero trong SHP ở mức £297,618,456.85. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero tính bằng SHP đã tăng theo £0.02738, mức tăng +0.74%. Trong lịch sử,LayerZero tính bằng SHP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £4.38. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng SHP được ghi nhận là £1.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang SHP
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.42 | +0.47% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.41 | +0.48% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Saint Helenian Pound
Bảng chuyển đổi ZRO sang SHP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 3.45SHP |
2ZRO | 6.91SHP |
3ZRO | 10.37SHP |
4ZRO | 13.83SHP |
5ZRO | 17.29SHP |
6ZRO | 20.75SHP |
7ZRO | 24.20SHP |
8ZRO | 27.66SHP |
9ZRO | 31.12SHP |
10ZRO | 34.58SHP |
100ZRO | 345.85SHP |
500ZRO | 1,729.27SHP |
1000ZRO | 3,458.54SHP |
5000ZRO | 17,292.74SHP |
10000ZRO | 34,585.48SHP |
Bảng chuyển đổi SHP sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SHP | 0.2891ZRO |
2SHP | 0.5782ZRO |
3SHP | 0.8674ZRO |
4SHP | 1.15ZRO |
5SHP | 1.44ZRO |
6SHP | 1.73ZRO |
7SHP | 2.02ZRO |
8SHP | 2.31ZRO |
9SHP | 2.60ZRO |
10SHP | 2.89ZRO |
1000SHP | 289.13ZRO |
5000SHP | 1,445.69ZRO |
10000SHP | 2,891.38ZRO |
50000SHP | 14,456.93ZRO |
100000SHP | 28,913.86ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang NAD | $84.26 NAD |
ZRO chuyển đổi sang AZN | ₼7.73 AZN |
ZRO chuyển đổi sang TZS | Sh11817.26 TZS |
ZRO chuyển đổi sang UZS | so'm57620.89 UZS |
ZRO chuyển đổi sang XOF | FCFA2738.89 XOF |
ZRO chuyển đổi sang ARS | $3930.29 ARS |
ZRO chuyển đổi sang DZD | دج611.61 DZD |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MUR | ₨209.86 MUR |
ZRO chuyển đổi sang OMR | ﷼1.75 OMR |
ZRO chuyển đổi sang PEN | S/16.94 PEN |
ZRO chuyển đổi sang RSD | дин. or din.490.99 RSD |
ZRO chuyển đổi sang JMD | $706.20 JMD |
ZRO chuyển đổi sang TTD | TT$30.59 TTD |
ZRO chuyển đổi sang ISK | kr626.06 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SHP
- ETH chuyển đổi sang SHP
- USDT chuyển đổi sang SHP
- BNB chuyển đổi sang SHP
- SOL chuyển đổi sang SHP
- USDC chuyển đổi sang SHP
- XRP chuyển đổi sang SHP
- STETH chuyển đổi sang SHP
- SMART chuyển đổi sang SHP
- DOGE chuyển đổi sang SHP
- TON chuyển đổi sang SHP
- TRX chuyển đổi sang SHP
- ADA chuyển đổi sang SHP
- AVAX chuyển đổi sang SHP
- WBTC chuyển đổi sang SHP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.02 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01007 |
ETH | 0.2506 |
FIDA | 1,835.03 |
SOL | 4.24 |
PEPE | 77,051,355.57 |
POPCAT | 672.63 |
CAT | 16,668,605.11 |
USBT | 691.86 |
FTN | 278.94 |
BABYDOGE | 287,474,022,625.55 |
TAO | 1.52 |
REEF | 146,293.34 |
MEW | 113,463.69 |
TURBO | 107,159.31 |
Cách đổi từ LayerZero sang Saint Helenian Pound
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saint Helenian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saint Helenian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Saint Helenian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.