LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Sudanese Pound (SDG) là ج.س.2,014.53. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero trong SDG ở mức ج.س.100,567,028,911,212.57. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero tính bằng SDG đã tăng theo ج.س.15.88, mức tăng +0.74%. Trong lịch sử,LayerZero tính bằng SDG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ج.س.2,542.33. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng SDG được ghi nhận là ج.س.1,120.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang SDG
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.43 | +0.47% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.43 | +0.8% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Sudanese Pound
Bảng chuyển đổi ZRO sang SDG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 2,014.53SDG |
2ZRO | 4,029.06SDG |
3ZRO | 6,043.59SDG |
4ZRO | 8,058.12SDG |
5ZRO | 10,072.65SDG |
6ZRO | 12,087.18SDG |
7ZRO | 14,101.71SDG |
8ZRO | 16,116.25SDG |
9ZRO | 18,130.78SDG |
10ZRO | 20,145.31SDG |
100ZRO | 201,453.13SDG |
500ZRO | 1,007,265.69SDG |
1000ZRO | 2,014,531.39SDG |
5000ZRO | 10,072,656.97SDG |
10000ZRO | 20,145,313.94SDG |
Bảng chuyển đổi SDG sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SDG | 0.0004963ZRO |
2SDG | 0.0009927ZRO |
3SDG | 0.001489ZRO |
4SDG | 0.001985ZRO |
5SDG | 0.002481ZRO |
6SDG | 0.002978ZRO |
7SDG | 0.003474ZRO |
8SDG | 0.003971ZRO |
9SDG | 0.004467ZRO |
10SDG | 0.004963ZRO |
1000000SDG | 496.39ZRO |
5000000SDG | 2,481.96ZRO |
10000000SDG | 4,963.93ZRO |
50000000SDG | 24,819.66ZRO |
100000000SDG | 49,639.33ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang BDT | ৳529.27 BDT |
ZRO chuyển đổi sang HUF | Ft1617.10 HUF |
ZRO chuyển đổi sang NOK | kr47.17 NOK |
ZRO chuyển đổi sang MAD | د.م.44.86 MAD |
ZRO chuyển đổi sang BTN | Nu.374.58 BTN |
ZRO chuyển đổi sang BGN | лв8.10 BGN |
ZRO chuyển đổi sang KES | KSh588.26 KES |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MXN | $79.51 MXN |
ZRO chuyển đổi sang COP | $17343.11 COP |
ZRO chuyển đổi sang ILS | ₪16.48 ILS |
ZRO chuyển đổi sang CLP | $4139.80 CLP |
ZRO chuyển đổi sang NPR | रू599.33 NPR |
ZRO chuyển đổi sang GEL | ₾12.58 GEL |
ZRO chuyển đổi sang TND | د.ت14.01 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SDG
- ETH chuyển đổi sang SDG
- USDT chuyển đổi sang SDG
- BNB chuyển đổi sang SDG
- SOL chuyển đổi sang SDG
- USDC chuyển đổi sang SDG
- XRP chuyển đổi sang SDG
- STETH chuyển đổi sang SDG
- SMART chuyển đổi sang SDG
- DOGE chuyển đổi sang SDG
- TON chuyển đổi sang SDG
- TRX chuyển đổi sang SDG
- ADA chuyển đổi sang SDG
- AVAX chuyển đổi sang SDG
- WBTC chuyển đổi sang SDG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1293 |
USDT | 1.10 |
BTC | 0.00001734 |
ETH | 0.0004324 |
FIDA | 3.09 |
SOL | 0.007312 |
PEPE | 132,040.39 |
POPCAT | 1.16 |
CAT | 28,598.92 |
USBT | 1.07 |
FTN | 0.4799 |
BABYDOGE | 495,924,133.05 |
TAO | 0.002607 |
REEF | 251.41 |
MEW | 195.51 |
TURBO | 183.17 |
Cách đổi từ LayerZero sang Sudanese Pound
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Sudanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sudanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Sudanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.