LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Saudi Riyal (SAR) là ﷼16.37. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng SAR hiện là ﷼6,755,203,125.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở SAR đã giảm ﷼-0.4012, mức giảm -0.53%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng SAR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ﷼21.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng SAR được ghi nhận là ﷼9.25.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang SAR
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.36 | -2.19% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.36 | -1.53% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ZRO sang SAR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 16.37SAR |
2ZRO | 32.75SAR |
3ZRO | 49.12SAR |
4ZRO | 65.50SAR |
5ZRO | 81.88SAR |
6ZRO | 98.25SAR |
7ZRO | 114.63SAR |
8ZRO | 131.01SAR |
9ZRO | 147.38SAR |
10ZRO | 163.76SAR |
100ZRO | 1,637.62SAR |
500ZRO | 8,188.12SAR |
1000ZRO | 16,376.25SAR |
5000ZRO | 81,881.25SAR |
10000ZRO | 163,762.50SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SAR | 0.06106ZRO |
2SAR | 0.1221ZRO |
3SAR | 0.1831ZRO |
4SAR | 0.2442ZRO |
5SAR | 0.3053ZRO |
6SAR | 0.3663ZRO |
7SAR | 0.4274ZRO |
8SAR | 0.4885ZRO |
9SAR | 0.5495ZRO |
10SAR | 0.6106ZRO |
10000SAR | 610.64ZRO |
50000SAR | 3,053.20ZRO |
100000SAR | 6,106.40ZRO |
500000SAR | 30,532.02ZRO |
1000000SAR | 61,064.04ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang CHF | CHF3.98 CHF |
ZRO chuyển đổi sang DKK | kr30.39 DKK |
ZRO chuyển đổi sang EGP | £209.23 EGP |
ZRO chuyển đổi sang VND | ₫112736.12 VND |
ZRO chuyển đổi sang BAM | KM7.97 BAM |
ZRO chuyển đổi sang UGX | USh16949.49 UGX |
ZRO chuyển đổi sang RON | lei20.37 RON |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang SAR | ﷼16.64 SAR |
ZRO chuyển đổi sang GHS | ₵66.52 GHS |
ZRO chuyển đổi sang KWD | د.ك1.36 KWD |
ZRO chuyển đổi sang NGN | ₦6534.94 NGN |
ZRO chuyển đổi sang BHD | .د.ب1.67 BHD |
ZRO chuyển đổi sang XAF | FCFA2674.41 XAF |
ZRO chuyển đổi sang MMK | K9316.44 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SAR
- ETH chuyển đổi sang SAR
- USDT chuyển đổi sang SAR
- BNB chuyển đổi sang SAR
- SOL chuyển đổi sang SAR
- USDC chuyển đổi sang SAR
- XRP chuyển đổi sang SAR
- STETH chuyển đổi sang SAR
- SMART chuyển đổi sang SAR
- DOGE chuyển đổi sang SAR
- TON chuyển đổi sang SAR
- TRX chuyển đổi sang SAR
- ADA chuyển đổi sang SAR
- AVAX chuyển đổi sang SAR
- WBTC chuyển đổi sang SAR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 15.68 |
USDT | 133.33 |
BTC | 0.002097 |
ETH | 0.05213 |
FIDA | 348.31 |
PEPE | 15,901,411.25 |
SOL | 0.885 |
POPCAT | 142.90 |
MEW | 23,946.36 |
CAT | 3,382,806.88 |
USBT | 148.52 |
REEF | 30,765.91 |
FTN | 58.67 |
TIA | 22.28 |
TAO | 0.322 |
BABYDOGE | 57,705,069,390.34 |
Cách đổi từ LayerZero sang Saudi Riyal
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.