LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Philippine Peso (PHP) là ₱256.90. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero tính bằng PHP hiện là ₱1,659,063,810,587.27. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero ở PHP đã giảm ₱-6.28, mức giảm -0.53%. Trong lịch sử, LayerZero tính bằng PHP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₱328.88. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng PHP được ghi nhận là ₱144.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang PHP
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.37 | -1.77% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.36 | -1.38% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi ZRO sang PHP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 256.90PHP |
2ZRO | 513.81PHP |
3ZRO | 770.71PHP |
4ZRO | 1,027.62PHP |
5ZRO | 1,284.52PHP |
6ZRO | 1,541.43PHP |
7ZRO | 1,798.34PHP |
8ZRO | 2,055.24PHP |
9ZRO | 2,312.15PHP |
10ZRO | 2,569.05PHP |
100ZRO | 25,690.57PHP |
500ZRO | 128,452.88PHP |
1000ZRO | 256,905.77PHP |
5000ZRO | 1,284,528.85PHP |
10000ZRO | 2,569,057.70PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PHP | 0.003892ZRO |
2PHP | 0.007784ZRO |
3PHP | 0.01167ZRO |
4PHP | 0.01556ZRO |
5PHP | 0.01946ZRO |
6PHP | 0.02335ZRO |
7PHP | 0.02724ZRO |
8PHP | 0.03113ZRO |
9PHP | 0.03503ZRO |
10PHP | 0.03892ZRO |
100000PHP | 389.24ZRO |
500000PHP | 1,946.23ZRO |
1000000PHP | 3,892.47ZRO |
5000000PHP | 19,462.38ZRO |
10000000PHP | 38,924.77ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang BDT | ৳517.76 BDT |
ZRO chuyển đổi sang HUF | Ft1581.94 HUF |
ZRO chuyển đổi sang NOK | kr46.14 NOK |
ZRO chuyển đổi sang MAD | د.م.43.88 MAD |
ZRO chuyển đổi sang BTN | Nu.366.44 BTN |
ZRO chuyển đổi sang BGN | лв7.93 BGN |
ZRO chuyển đổi sang KES | KSh575.47 KES |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MXN | $77.79 MXN |
ZRO chuyển đổi sang COP | $16966.00 COP |
ZRO chuyển đổi sang ILS | ₪16.13 ILS |
ZRO chuyển đổi sang CLP | $4049.78 CLP |
ZRO chuyển đổi sang NPR | रू586.30 NPR |
ZRO chuyển đổi sang GEL | ₾12.31 GEL |
ZRO chuyển đổi sang TND | د.ت13.70 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PHP
- ETH chuyển đổi sang PHP
- USDT chuyển đổi sang PHP
- BNB chuyển đổi sang PHP
- SOL chuyển đổi sang PHP
- USDC chuyển đổi sang PHP
- XRP chuyển đổi sang PHP
- STETH chuyển đổi sang PHP
- SMART chuyển đổi sang PHP
- DOGE chuyển đổi sang PHP
- TON chuyển đổi sang PHP
- TRX chuyển đổi sang PHP
- ADA chuyển đổi sang PHP
- AVAX chuyển đổi sang PHP
- WBTC chuyển đổi sang PHP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.00 |
USDT | 8.51 |
BTC | 0.0001339 |
ETH | 0.003326 |
FIDA | 22.74 |
PEPE | 1,012,812.62 |
SOL | 0.05652 |
POPCAT | 9.14 |
MEW | 1,525.75 |
CAT | 215,886.97 |
USBT | 9.60 |
REEF | 1,950.38 |
FTN | 3.74 |
TIA | 1.41 |
TAO | 0.02055 |
BABYDOGE | 3,676,873,185.03 |
Cách đổi từ LayerZero sang Philippine Peso
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.