LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Malagasy Ariary (MGA) là Ar19,761.57. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero trong MGA ở mức Ar9,668,511,030,826,616.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero tính bằng MGA đã tăng theo Ar155.67, mức tăng +0.74%. Trong lịch sử,LayerZero tính bằng MGA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ar24,916.57. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng MGA được ghi nhận là Ar10,977.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang MGA
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.43 | +0.29% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.43 | +0.89% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi ZRO sang MGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 19,761.57MGA |
2ZRO | 39,523.15MGA |
3ZRO | 59,284.73MGA |
4ZRO | 79,046.31MGA |
5ZRO | 98,807.88MGA |
6ZRO | 118,569.46MGA |
7ZRO | 138,331.04MGA |
8ZRO | 158,092.62MGA |
9ZRO | 177,854.19MGA |
10ZRO | 197,615.77MGA |
100ZRO | 1,976,157.76MGA |
500ZRO | 9,880,788.81MGA |
1000ZRO | 19,761,577.62MGA |
5000ZRO | 98,807,888.10MGA |
10000ZRO | 197,615,776.21MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MGA | 0.0000506ZRO |
2MGA | 0.0001012ZRO |
3MGA | 0.0001518ZRO |
4MGA | 0.0002024ZRO |
5MGA | 0.000253ZRO |
6MGA | 0.0003036ZRO |
7MGA | 0.0003542ZRO |
8MGA | 0.0004048ZRO |
9MGA | 0.0004554ZRO |
10MGA | 0.000506ZRO |
10000000MGA | 506.03ZRO |
50000000MGA | 2,530.16ZRO |
100000000MGA | 5,060.32ZRO |
500000000MGA | 25,301.62ZRO |
1000000000MGA | 50,603.24ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang CHF | CHF4.09 CHF |
ZRO chuyển đổi sang DKK | kr31.22 DKK |
ZRO chuyển đổi sang EGP | £214.94 EGP |
ZRO chuyển đổi sang VND | ₫115809.82 VND |
ZRO chuyển đổi sang BAM | KM8.19 BAM |
ZRO chuyển đổi sang UGX | USh17411.61 UGX |
ZRO chuyển đổi sang RON | lei20.92 RON |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang SAR | ﷼17.10 SAR |
ZRO chuyển đổi sang GHS | ₵68.33 GHS |
ZRO chuyển đổi sang KWD | د.ك1.40 KWD |
ZRO chuyển đổi sang NGN | ₦6713.11 NGN |
ZRO chuyển đổi sang BHD | .د.ب1.71 BHD |
ZRO chuyển đổi sang XAF | FCFA2747.33 XAF |
ZRO chuyển đổi sang MMK | K9570.45 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MGA
- ETH chuyển đổi sang MGA
- USDT chuyển đổi sang MGA
- BNB chuyển đổi sang MGA
- SOL chuyển đổi sang MGA
- USDC chuyển đổi sang MGA
- XRP chuyển đổi sang MGA
- STETH chuyển đổi sang MGA
- SMART chuyển đổi sang MGA
- DOGE chuyển đổi sang MGA
- TON chuyển đổi sang MGA
- TRX chuyển đổi sang MGA
- ADA chuyển đổi sang MGA
- AVAX chuyển đổi sang MGA
- WBTC chuyển đổi sang MGA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01318 |
USDT | 0.1124 |
BTC | 0.000001773 |
ETH | 0.0000442 |
FIDA | 0.3171 |
SOL | 0.000748 |
PEPE | 13,529.31 |
POPCAT | 0.119 |
CAT | 2,916.53 |
USBT | 0.1193 |
FTN | 0.04918 |
BABYDOGE | 50,642,001.05 |
TAO | 0.0002677 |
REEF | 25.77 |
MEW | 20.00 |
TURBO | 18.71 |
Cách đổi từ LayerZero sang Malagasy Ariary
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.