LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Latvian Lats (LVL) là Ls0.00. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero trong LVL ở mức Ls0.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero tính bằng LVL đã tăng theo Ls0.00, mức tăng +0.74%. Trong lịch sử,LayerZero tính bằng LVL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ls0.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng LVL được ghi nhận là Ls0.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang LVL
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.44 | +0.9% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.44 | +0.98% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Latvian Lats
Bảng chuyển đổi ZRO sang LVL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
Chưa có dữ liệu |
Bảng chuyển đổi LVL sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
Chưa có dữ liệu |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang BDT | ৳519.17 BDT |
ZRO chuyển đổi sang HUF | Ft1586.25 HUF |
ZRO chuyển đổi sang NOK | kr46.27 NOK |
ZRO chuyển đổi sang MAD | د.م.44.00 MAD |
ZRO chuyển đổi sang BTN | Nu.367.43 BTN |
ZRO chuyển đổi sang BGN | лв7.95 BGN |
ZRO chuyển đổi sang KES | KSh577.03 KES |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MXN | $78.00 MXN |
ZRO chuyển đổi sang COP | $17012.18 COP |
ZRO chuyển đổi sang ILS | ₪16.17 ILS |
ZRO chuyển đổi sang CLP | $4060.81 CLP |
ZRO chuyển đổi sang NPR | रू587.89 NPR |
ZRO chuyển đổi sang GEL | ₾12.34 GEL |
ZRO chuyển đổi sang TND | د.ت13.74 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LVL
- ETH chuyển đổi sang LVL
- USDT chuyển đổi sang LVL
- BNB chuyển đổi sang LVL
- SOL chuyển đổi sang LVL
- USDC chuyển đổi sang LVL
- XRP chuyển đổi sang LVL
- STETH chuyển đổi sang LVL
- SMART chuyển đổi sang LVL
- DOGE chuyển đổi sang LVL
- TON chuyển đổi sang LVL
- TRX chuyển đổi sang LVL
- ADA chuyển đổi sang LVL
- AVAX chuyển đổi sang LVL
- WBTC chuyển đổi sang LVL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.00 |
USDT | 0.00 |
BTC | 0.00 |
ETH | 0.00 |
FIDA | 0.00 |
SOL | 0.00 |
PEPE | 0.00 |
POPCAT | 0.00 |
CAT | 0.00 |
USBT | 0.00 |
FTN | 0.00 |
BABYDOGE | 0.00 |
TAO | 0.00 |
REEF | 0.00 |
MEW | 0.00 |
TURBO | 0.00 |
Cách đổi từ LayerZero sang Latvian Lats
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Latvian Lats
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Latvian Lats hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Latvian Lats hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.