LayerZero Thị trường hôm nay
LayerZero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerZero tính bằng Liberian Dollar (LRD) là $856.73. Với 110,000,000.00 ZRO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của LayerZero trong LRD ở mức $18,262,632,316,000.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của LayerZero tính bằng LRD đã tăng theo $6.78, mức tăng +0.74%. Trong lịch sử,LayerZero tính bằng LRD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $1,085.59. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của LayerZero tính bằng LRD được ghi nhận là $478.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRO sang LRD
Giao dịch LayerZero
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRO/USDT Spot | $ 4.42 | +0.5% | |
ZRO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 4.41 | +0.48% |
Bảng chuyển đổi LayerZero sang Liberian Dollar
Bảng chuyển đổi ZRO sang LRD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRO | 856.73LRD |
2ZRO | 1,713.46LRD |
3ZRO | 2,570.19LRD |
4ZRO | 3,426.93LRD |
5ZRO | 4,283.66LRD |
6ZRO | 5,140.39LRD |
7ZRO | 5,997.13LRD |
8ZRO | 6,853.86LRD |
9ZRO | 7,710.59LRD |
10ZRO | 8,567.33LRD |
100ZRO | 85,673.32LRD |
500ZRO | 428,366.60LRD |
1000ZRO | 856,733.21LRD |
5000ZRO | 4,283,666.05LRD |
10000ZRO | 8,567,332.11LRD |
Bảng chuyển đổi LRD sang ZRO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LRD | 0.001167ZRO |
2LRD | 0.002334ZRO |
3LRD | 0.003501ZRO |
4LRD | 0.004668ZRO |
5LRD | 0.005836ZRO |
6LRD | 0.007003ZRO |
7LRD | 0.00817ZRO |
8LRD | 0.009337ZRO |
9LRD | 0.0105ZRO |
10LRD | 0.01167ZRO |
100000LRD | 116.72ZRO |
500000LRD | 583.61ZRO |
1000000LRD | 1,167.22ZRO |
5000000LRD | 5,836.12ZRO |
10000000LRD | 11,672.24ZRO |
Chuyển đổi LayerZero phổ biến
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang BDT | ৳519.17 BDT |
ZRO chuyển đổi sang HUF | Ft1586.25 HUF |
ZRO chuyển đổi sang NOK | kr46.27 NOK |
ZRO chuyển đổi sang MAD | د.م.44.00 MAD |
ZRO chuyển đổi sang BTN | Nu.367.43 BTN |
ZRO chuyển đổi sang BGN | лв7.95 BGN |
ZRO chuyển đổi sang KES | KSh577.03 KES |
LayerZero | 1 ZRO |
---|---|
ZRO chuyển đổi sang MXN | $78.00 MXN |
ZRO chuyển đổi sang COP | $17012.18 COP |
ZRO chuyển đổi sang ILS | ₪16.17 ILS |
ZRO chuyển đổi sang CLP | $4060.81 CLP |
ZRO chuyển đổi sang NPR | रू587.89 NPR |
ZRO chuyển đổi sang GEL | ₾12.34 GEL |
ZRO chuyển đổi sang TND | د.ت13.74 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LRD
- ETH chuyển đổi sang LRD
- USDT chuyển đổi sang LRD
- BNB chuyển đổi sang LRD
- SOL chuyển đổi sang LRD
- USDC chuyển đổi sang LRD
- XRP chuyển đổi sang LRD
- STETH chuyển đổi sang LRD
- SMART chuyển đổi sang LRD
- DOGE chuyển đổi sang LRD
- TON chuyển đổi sang LRD
- TRX chuyển đổi sang LRD
- ADA chuyển đổi sang LRD
- AVAX chuyển đổi sang LRD
- WBTC chuyển đổi sang LRD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3027 |
USDT | 2.58 |
BTC | 0.00004065 |
ETH | 0.001011 |
FIDA | 7.35 |
SOL | 0.01713 |
PEPE | 311,048.79 |
POPCAT | 2.71 |
CAT | 67,289.53 |
USBT | 2.79 |
FTN | 1.12 |
BABYDOGE | 1,161,967,922.78 |
TAO | 0.006141 |
REEF | 592.00 |
MEW | 458.04 |
TURBO | 431.93 |
Cách đổi từ LayerZero sang Liberian Dollar
Nhập số lượng ZRO của bạn
Nhập số lượng ZRO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Liberian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Liberian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại bằng Liberian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.